Bản dịch của từ Fingerprint trong tiếng Việt

Fingerprint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerprint (Noun)

01

Một ấn tượng hoặc dấu hiệu được tạo ra trên bề mặt bằng đầu ngón tay của một người, có thể được sử dụng để xác định các cá nhân từ kiểu đường xoắn và đường độc đáo trên đầu ngón tay.

An impression or mark made on a surface by a persons fingertip able to be used for identifying individuals from the unique pattern of whorls and lines on the fingertips.

Ví dụ

Her fingerprint was used to unlock the security system at work.

Dấu vân tay của cô ấy được sử dụng để mở khóa hệ thống an ninh tại nơi làm việc.

No fingerprint was found on the stolen laptop, making it hard to trace.

Không tìm thấy dấu vân tay nào trên chiếc laptop bị đánh cắp, làm cho việc truy tìm trở nên khó khăn.

Is your fingerprint required for identity verification in the new building?

Liệu dấu vân tay của bạn có cần thiết để xác minh danh tính trong tòa nhà mới không?

Dạng danh từ của Fingerprint (Noun)

SingularPlural

Fingerprint

Fingerprints

Fingerprint (Verb)

01

Ghi lại dấu vân tay của.

Record the fingerprints of.

Ví dụ

Fingerprinting is required for background checks.

Việc lấy dấu vân tay là bắt buộc cho kiểm tra tiền án.

Not fingerprinting applicants can lead to security risks.

Không lấy dấu vân tay của ứng viên có thể dẫn đến rủi ro an ninh.

Have you finished fingerprinting all the new employees yet?

Bạn đã hoàn thành việc lấy dấu vân tay của tất cả nhân viên mới chưa?

Dạng động từ của Fingerprint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fingerprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fingerprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fingerprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fingerprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fingerprinting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fingerprint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerprint

Không có idiom phù hợp