Bản dịch của từ Fingerprint trong tiếng Việt
Fingerprint
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Fingerprint (Noun)
Một ấn tượng hoặc dấu hiệu được tạo ra trên bề mặt bằng đầu ngón tay của một người, có thể được sử dụng để xác định các cá nhân từ kiểu đường xoắn và đường độc đáo trên đầu ngón tay.
An impression or mark made on a surface by a persons fingertip able to be used for identifying individuals from the unique pattern of whorls and lines on the fingertips.
Her fingerprint was used to unlock the security system at work.
Dấu vân tay của cô ấy được sử dụng để mở khóa hệ thống an ninh tại nơi làm việc.
No fingerprint was found on the stolen laptop, making it hard to trace.
Không tìm thấy dấu vân tay nào trên chiếc laptop bị đánh cắp, làm cho việc truy tìm trở nên khó khăn.
Is your fingerprint required for identity verification in the new building?
Liệu dấu vân tay của bạn có cần thiết để xác minh danh tính trong tòa nhà mới không?
Dạng danh từ của Fingerprint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fingerprint | Fingerprints |
Fingerprint (Verb)
Ghi lại dấu vân tay của.
Record the fingerprints of.
Fingerprinting is required for background checks.
Việc lấy dấu vân tay là bắt buộc cho kiểm tra tiền án.
Not fingerprinting applicants can lead to security risks.
Không lấy dấu vân tay của ứng viên có thể dẫn đến rủi ro an ninh.
Have you finished fingerprinting all the new employees yet?
Bạn đã hoàn thành việc lấy dấu vân tay của tất cả nhân viên mới chưa?
Dạng động từ của Fingerprint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fingerprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fingerprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fingerprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fingerprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fingerprinting |
Họ từ
Dấu vân tay (fingerprint) là đặc điểm sinh học duy nhất của mỗi người, phản ánh cấu trúc và hình dạng của các đường nét trên đầu ngón tay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Dấu vân tay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp y, an ninh và nhận dạng cá nhân, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc xác định danh tính.
Từ "fingerprint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "finger" (ngón tay) từ tiếng Old English "finger" và "print" từ tiếng Latin "printare", nghĩa là "in ấn". Từ này ban đầu chỉ đề cập đến vết dấu của ngón tay để lại trên bề mặt. Với sự phát triển của khoa học pháp y, "fingerprint" hiện được sử dụng để chỉ kỹ thuật nhận dạng cá nhân dựa trên mẫu vân tay, thể hiện sự kết nối giữa đặc điểm sinh học và ứng dụng trong điều tra hình sự.
Từ "fingerprint" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề về công nghệ, pháp lý và sinh trắc học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh và xác thực danh tính. Ngoài ra, "fingerprint" còn được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ dấu vân tay trong nghiên cứu tư tưởng tội phạm hoặc nhận diện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp