Bản dịch của từ Dairymaid trong tiếng Việt

Dairymaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dairymaid (Noun)

dˈɛɹimeɪd
dˈɛɹimeɪd
01

Một người phụ nữ làm việc trong một cơ sở chăn nuôi bò sữa.

A woman employed in a dairy.

Ví dụ

The dairymaid worked hard to produce fresh milk daily.

Người phụ nữ làm sữa đã làm việc chăm chỉ để sản xuất sữa tươi hàng ngày.

The dairymaid did not attend the social event last weekend.

Người phụ nữ làm sữa đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the dairymaid enjoy the community gathering last month?

Người phụ nữ làm sữa có thích buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dairymaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dairymaid

Không có idiom phù hợp