Bản dịch của từ Dairymaid trong tiếng Việt
Dairymaid

Dairymaid (Noun)
Một người phụ nữ làm việc trong một cơ sở chăn nuôi bò sữa.
A woman employed in a dairy.
The dairymaid worked hard to produce fresh milk daily.
Người phụ nữ làm sữa đã làm việc chăm chỉ để sản xuất sữa tươi hàng ngày.
The dairymaid did not attend the social event last weekend.
Người phụ nữ làm sữa đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the dairymaid enjoy the community gathering last month?
Người phụ nữ làm sữa có thích buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
Dairymaid là một danh từ chỉ người phụ nữ làm công việc vắt sữa bò và chế biến sản phẩm từ sữa. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp truyền thống, nơi người phụ nữ có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng sản phẩm từ sữa. Về mặt ngữ âm, từ "dairymaid" thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được sử dụng và có thể bị thay thế bởi các thuật ngữ như "dairy worker" hay "milkmaid".
Từ "dairymaid" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dairy" (từ gốc tiếng Pháp cổ "dairie", có nghĩa là nơi sản xuất sữa) và "maid" (từ gốc tiếng Đức cổ "magad", mang nghĩa người phục vụ). Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với nghề nghiệp của những người phụ nữ làm việc trong ngành chế biến sữa, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp. Ngày nay, "dairymaid" ám chỉ những người phụ nữ làm việc trong các trang trại sản xuất sữa, phản ánh vai trò truyền thống và văn hóa trong ngành này.
Từ "dairymaid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên biệt và lỗi thời của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, văn chương, và trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc nghề truyền thống, thường để miêu tả một người phụ nữ làm công việc liên quan đến sữa và sản phẩm từ sữa. Sự hạn chế trong phạm vi sử dụng của từ này khiến nó không phổ biến trong các bối cảnh ngôn ngữ hiện đại.