Bản dịch của từ Daniel trong tiếng Việt
Daniel

Daniel (Noun)
(tiếng lóng của mỹ) mông.
Us slang the buttocks.
Daniel fell and hurt his daniel.
Daniel đã ngã và làm đau daniel của anh ấy.
She prefers sitting on a cushion rather than her daniel.
Cô ấy thích ngồi trên gối hơn là trên daniel của mình.
Is it comfortable to sit on your daniel?
Ngồi trên daniel của bạn có thoải mái không?
"Daniel" là một tên riêng, xuất phát từ tiếng Hebrew "Daniyyel", có nghĩa là "Thiên Chúa là quan trọng". Tên này phổ biến ở nhiều nền văn hóa, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Trong văn hóa phương Tây, tên Daniel thường được viết và phát âm tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tên này thường được đặt cho nam giới và có nhiều hình thức rút gọn như Dan hoặc Danny.
Từ "Daniel" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Daniyyel", có nghĩa là "Thiên Chúa là thẩm phán của tôi". Từ nguyên này được cấu thành từ hai phần: "Dan", nghĩa là thẩm phán, và "El", nghĩa là Thiên Chúa. Tên Daniel xuất hiện trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong sách Daniel, nơi nhân vật này được mô tả là một người có trí tuệ và đức tin vững mạnh. Ngày nay, "Daniel" được sử dụng rộng rãi như một tên riêng, mang ý nghĩa và giá trị văn hóa sâu sắc.
Từ "Daniel" chủ yếu được sử dụng như một tên riêng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh giới thiệu bản thân hoặc trình bày thông tin về người khác. Tần suất của từ này không cao trong các bài đọc và nghe, do bản chất cụ thể của tên. Trong các ngữ cảnh khác, "Daniel" có thể được nhắc đến trong văn hóa, lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học, nhưng lại ít góp mặt trong ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp