Bản dịch của từ Daniel trong tiếng Việt

Daniel

Noun [U/C]

Daniel (Noun)

dˈænjl
dˈænjl
01

(tiếng lóng của mỹ) mông.

Us slang the buttocks

Ví dụ

Daniel fell and hurt his daniel.

Daniel đã ngã và làm đau daniel của anh ấy.

She prefers sitting on a cushion rather than her daniel.

Cô ấy thích ngồi trên gối hơn là trên daniel của mình.

Is it comfortable to sit on your daniel?

Ngồi trên daniel của bạn có thoải mái không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daniel

Không có idiom phù hợp