Bản dịch của từ Darkling trong tiếng Việt

Darkling

Adjective

Darkling (Adjective)

dˈɑɹklɪŋ
dˈɑɹklɪŋ
01

Phát triển tối hoặc đặc trưng bởi bóng tối.

Growing dark or characterized by darkness.

Ví dụ

The darkling sky signaled the end of the social gathering.

Bầu trời tối tăm báo hiệu cuộc tụ họp xã hội kết thúc.

The darkling room was filled with whispers at the social event.

Phòng tối tăm tràn ngập tiếng thì thầm tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darkling

Không có idiom phù hợp