Bản dịch của từ Darkling trong tiếng Việt
Darkling

Darkling (Adjective)
Phát triển tối hoặc đặc trưng bởi bóng tối.
Growing dark or characterized by darkness.
The darkling sky signaled the end of the social gathering.
Bầu trời tối tăm báo hiệu cuộc tụ họp xã hội kết thúc.
The darkling room was filled with whispers at the social event.
Phòng tối tăm tràn ngập tiếng thì thầm tại sự kiện xã hội.
The darkling mood settled over the social gathering as night fell.
Tâm trạng u tối bao phủ cuộc tụ họp xã hội khi đêm đến.
Từ "darkling" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ sự vật hoặc sinh vật sống trong bóng tối hoặc có liên quan đến bóng tối. Trong văn chương, "darkling" thường được sử dụng để mô tả các hiệu ứng huyền bí hoặc mờ ảo. Phiên bản Anh Mỹ không có nhiều sự khác biệt trong nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, "darkling" thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "darkling" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "deorc", mang nghĩa là "tối tăm". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này được dùng để chỉ những thứ liên quan đến bóng tối hoặc trong tình trạng tối tăm. Ngày nay, "darkling" thường được sử dụng để miêu tả sự bí ẩn, ma mị, hoặc những trạng thái không rõ ràng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa trạng thái tối tăm và cảm giác bất an hoặc sợ hãi.
Từ "darkling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến văn học, thơ ca, hay mô tả cảm xúc u ám, thường là để tạo ra hình ảnh hoặc bầu không khí bí ẩn. Trong giao tiếp hàng ngày, "darkling" có thể xuất hiện khi nói về sự tối tăm hoặc bóng tối, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp trong ngữ cảnh thông thường, chủ yếu được tìm thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc phân tích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp