Bản dịch của từ Darts trong tiếng Việt
Darts

Darts (Noun)
Số nhiều của phi tiêu.
Plural of dart.
Many friends enjoy playing darts at the local pub every weekend.
Nhiều bạn bè thích chơi phi tiêu tại quán rượu địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone likes playing darts during social gatherings and parties.
Không phải ai cũng thích chơi phi tiêu trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think darts are popular in social events like parties?
Bạn có nghĩ rằng phi tiêu phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Dạng danh từ của Darts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dart | Darts |
Darts | - |
Họ từ
“Darts” là một trò chơi thể thao trong đó người chơi ném mũi nhọn vào bảng điểm hình tròn treo trên tường, nhằm mục tiêu đạt được số điểm cao nhất. Trò chơi này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với sự khác biệt nhỏ trong quy tắc thi đấu và cách tổ chức. Ở Anh, “darts” thường được chơi với quy tắc chuyên nghiệp hơn trong các giải đấu. Trong khi đó, ở Mỹ, trò chơi này cũng được ưa chuộng nhưng ít nhất một số biến thể không chính thức xuất hiện trong các tụ điểm giải trí.
Từ "darts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "darte", xuất phát từ nguyên tố Latin "dartis", có nghĩa là "một vật để ném". Historically, người ta đã sử dụng các mũi nhọn để ném trong các trò chơi và hoạt động thể thao. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến trò chơi ném phi tiêu mà còn thể hiện sự chính xác và mục tiêu trong hành động, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "darts" thường xuất hiện trong các vòng thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi nói đến các môn thể thao và sở thích. Tần suất sử dụng từ này trong các phần Viết và Đọc có phần hạn chế hơn, nhưng có thể gặp trong các bài viết về thể thao hoặc hoạt động giải trí. Thêm vào đó, từ "darts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi hoặc các sự kiện thể thao như giải đấu.