Bản dịch của từ Dastardly trong tiếng Việt
Dastardly

Dastardly (Adjective)
Xấu xa và tàn nhẫn.
Wicked and cruel.
The dastardly act shocked the entire community last Friday.
Hành động tồi tệ đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng vào thứ Sáu vừa qua.
Many people do not believe such dastardly behavior is acceptable.
Nhiều người không tin rằng hành vi tồi tệ như vậy là chấp nhận được.
Was the dastardly crime reported in the local newspaper?
Liệu tội ác tồi tệ đó có được báo cáo trong tờ báo địa phương không?
Dạng tính từ của Dastardly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dastardly Dastardly | More dastardly Càng hèn hạ | Most dastardly Nhếch nhác nhất |
Họ từ
Từ "dastardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ bỉ ổi, hèn nhát, không có đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "dastardly" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa người nói Anh và Mỹ, nơi mà người Anh có xu hướng nhấn âm rõ rệt hơn. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc lý thuyết văn học để mô tả tính cách nhân vật.
Từ "dastardly" xuất phát từ phẩm chất của "dastard", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dast", có nghĩa là "hèn nhát". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, và thường được dùng để chỉ những hành động gian trá, đê hèn hoặc thiếu đạo đức. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan đến những phẩm chất tiêu cực của nhân cách, thể hiện sự kết hợp giữa sự nhút nhát và sự bất lương, phù hợp với cách sử dụng hiện đại trong văn học và giao tiếp.
Từ "dastardly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Nói và Viết khi thảo luận về hành vi xấu hoặc phẩm chất tiêu cực của một nhân vật. Trong ngữ cảnh phổ quát, "dastardly" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc con người một cách châm biếm, thường liên quan đến sự tàn ác hoặc đê hèn trong văn học, phim ảnh hoặc trong các bài phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp