Bản dịch của từ Dastardly trong tiếng Việt

Dastardly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dastardly (Adjective)

dˈæstɚdli
dˈæstəɹdli
01

Xấu xa và tàn nhẫn.

Wicked and cruel.

Ví dụ

The dastardly act shocked the entire community last Friday.

Hành động tồi tệ đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng vào thứ Sáu vừa qua.

Many people do not believe such dastardly behavior is acceptable.

Nhiều người không tin rằng hành vi tồi tệ như vậy là chấp nhận được.

Was the dastardly crime reported in the local newspaper?

Liệu tội ác tồi tệ đó có được báo cáo trong tờ báo địa phương không?

Dạng tính từ của Dastardly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dastardly

Dastardly

More dastardly

Càng hèn hạ

Most dastardly

Nhếch nhác nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dastardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dastardly

Không có idiom phù hợp