Bản dịch của từ Dawnlight trong tiếng Việt

Dawnlight

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawnlight (Noun)

01

Ánh sáng bình minh.

The light of dawn.

Ví dụ

The dawnlight illuminated the city skyline.

Ánh sáng bình minh chiếu sáng đường phố.

The room was still dark, devoid of any dawnlight.

Phòng vẫn tối, không có ánh sáng bình minh nào.

Did the dawnlight make the park look more beautiful?

Ánh sáng bình minh khiến công viên trở nên đẹp hơn chưa?

Dawnlight (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến ánh sáng bình minh.

Of or relating to the light of dawn.

Ví dụ

The dawnlight sky was a beautiful shade of pink.

Bầu trời bình minh có màu hồng đẹp.

The room was dark, devoid of any dawnlight entering.

Phòng tối tăm, không có ánh sáng bình minh nào vào.

Did you notice the dawnlight reflecting off the buildings this morning?

Bạn có để ý ánh sáng bình minh phản chiếu trên các tòa nhà sáng nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dawnlight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawnlight

Không có idiom phù hợp