Bản dịch của từ Dawnlight trong tiếng Việt
Dawnlight

Dawnlight (Noun)
Ánh sáng bình minh.
The light of dawn.
The dawnlight illuminated the city skyline.
Ánh sáng bình minh chiếu sáng đường phố.
The room was still dark, devoid of any dawnlight.
Phòng vẫn tối, không có ánh sáng bình minh nào.
Did the dawnlight make the park look more beautiful?
Ánh sáng bình minh khiến công viên trở nên đẹp hơn chưa?
Dawnlight (Adjective)
Của hoặc liên quan đến ánh sáng bình minh.
Of or relating to the light of dawn.
The dawnlight sky was a beautiful shade of pink.
Bầu trời bình minh có màu hồng đẹp.
The room was dark, devoid of any dawnlight entering.
Phòng tối tăm, không có ánh sáng bình minh nào vào.
Did you notice the dawnlight reflecting off the buildings this morning?
Bạn có để ý ánh sáng bình minh phản chiếu trên các tòa nhà sáng nay không?
Dawnlight, từ ghép giữa "dawn" (bình minh) và "light" (ánh sáng), đề cập đến ánh sáng phát ra trong khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu mọc. Khái niệm này thường được sử dụng để miêu tả không gian tươi sáng và ấm áp trước khi ngày mới bắt đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dawnlight" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể bị hạn chế trong sử dụng thông thường hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "dawnlight" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "dawn" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dægen" và "light" từ tiếng Old English "leoht". "Dawn" chỉ thời điểm bắt đầu ánh sáng vào buổi sáng, trong khi "light" diễn tả ánh sáng nói chung. Kết hợp lại, "dawnlight" mang nghĩa ánh sáng lúc bình minh, thể hiện sự khởi đầu mới, tươi sáng, và thường được sử dụng để biểu thị những cơ hội và hy vọng trong cuộc sống. Thời gian trôi qua, từ này đã thêm vào những giá trị biểu tượng trong văn học và nghệ thuật.
Từ "dawnlight" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hằng ngày hơn là từ ngữ thi vị. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn chương và thơ ca, đặc biệt là những tác phẩm mô tả vẻ đẹp của buổi bình minh. Trong các bối cảnh khác, "dawnlight" được sử dụng để tạo ra không khí lãng mạn hoặc thể hiện sự khởi đầu tươi sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp