Bản dịch của từ Day by day trong tiếng Việt
Day by day

Day by day (Phrase)
Dần dần.
Social media platforms are growing day by day.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang phát triển từng ngày.
The number of online users is increasing day by day.
Số lượng người dùng trực tuyến đang tăng lên từng ngày.
People's reliance on technology is deepening day by day.
Sự phụ thuộc của mọi người vào công nghệ đang ngày càng sâu đậm.
Cụm từ "day by day" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc quá trình diễn ra một cách liên tục và đều đặn từng ngày. Nó thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự tiến bộ hoặc sự cải thiện theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều hơn ở các tình huống văn viết trang trọng.
Cụm từ "day by day" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cách diễn đạt nói về sự diễn biến liên tục trong thời gian. "Day" bắt nguồn từ tiếng Old English "dæg", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Sự kết hợp "by day" diễn tả sự trôi qua thời gian từng ngày, phản ánh tiến trình chậm nhưng chắc. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc phát triển dần dần trong một tình huống hoặc trạng thái nào đó.
Cụm từ "day by day" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để diễn tả sự chuyển biến, thay đổi dần dần của một sự việc hay hiện tượng theo thời gian. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tiến trình cải thiện hoặc sự bình thường hóa của một tình huống nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được gặp trong văn viết, đặc biệt trong các bài tiểu luận và báo cáo phản ánh sự phát triển xã hội hay cá nhân theo từng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


