Bản dịch của từ Day game trong tiếng Việt

Day game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day game (Noun)

dˈeɪ ɡˈeɪm
dˈeɪ ɡˈeɪm
01

Một loạt các sự kiện hoặc hoạt động lấp đầy một ngày.

A series of events or activities that fill a day.

Ví dụ

Playing board games is a fun day game for friends.

Chơi trò chơi bàn là một trò chơi ngày thú vị cho bạn bè.

Staying indoors all day is not a good day game.

Ở trong nhà cả ngày không phải là một trò chơi ngày tốt.

Do you enjoy playing day games during social gatherings?

Bạn có thích chơi trò chơi ngày trong các buổi tụ tập xã hội không?

Playing board games is a fun day game for families.

Chơi các trò chơi bàn là một trò chơi ngày thú vị cho gia đình.

Watching TV all day is not a productive day game.

Xem TV cả ngày không phải là một trò chơi ngày hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day game

Không có idiom phù hợp