Bản dịch của từ Day game trong tiếng Việt
Day game

Day game (Noun)
Một loạt các sự kiện hoặc hoạt động lấp đầy một ngày.
A series of events or activities that fill a day.
Playing board games is a fun day game for friends.
Chơi trò chơi bàn là một trò chơi ngày thú vị cho bạn bè.
Staying indoors all day is not a good day game.
Ở trong nhà cả ngày không phải là một trò chơi ngày tốt.
Do you enjoy playing day games during social gatherings?
Bạn có thích chơi trò chơi ngày trong các buổi tụ tập xã hội không?
Playing board games is a fun day game for families.
Chơi các trò chơi bàn là một trò chơi ngày thú vị cho gia đình.
Watching TV all day is not a productive day game.
Xem TV cả ngày không phải là một trò chơi ngày hiệu quả.
"Day game" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội và hẹn hò, đặc biệt là trong các phương pháp xây dựng mối quan hệ. Nó đề cập đến việc tiếp cận và thu hút người khác trong các môi trường ban ngày, như công viên hoặc quán cà phê, tương phản với "night game", thường diễn ra vào ban đêm. Trong tiếng Anh Mỹ và biển Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách và bối cảnh địa lý khi áp dụng.
Thuật ngữ "day game" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies", có nghĩa là "ngày" hoặc "ánh sáng". "Game" xuất phát từ tiếng Old English "gamen", diễn tả hoạt động vui chơi hoặc tranh tài. "Day game" trong ngữ cảnh hiện đại thường ám chỉ đến các hoạt động xã hội và hẹn hò diễn ra vào ban ngày, nhấn mạnh sự tiếp xúc tự nhiên và tương tác xã hội so với các hoạt động tương tự diễn ra vào ban đêm.
Cụm từ "day game" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, đặc biệt liên quan đến việc thu hút và giao tiếp với người khác trong môi trường ban ngày. Trong những bài viết về tâm lý học, phát triển cá nhân hoặc chiến lược giao tiếp, "day game" có thể được nhắc đến như một kỹ năng hoặc phương pháp tiếp cận trong việc xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp