Bản dịch của từ Day to day trong tiếng Việt
Day to day
Day to day (Idiom)
She deals with day-to-day tasks efficiently.
Cô ấy xử lý công việc hàng ngày một cách hiệu quả.
He doesn't enjoy the day-to-day routine of his job.
Anh ấy không thích công việc hàng ngày của công việc của mình.
Do you find day-to-day interactions with people interesting?
Bạn có thấy giao tiếp hàng ngày với người khác thú vị không?
She described her day to day life in the interview.
Cô ấy mô tả cuộc sống thường ngày của mình trong cuộc phỏng vấn.
I don't enjoy the day to day monotony of my job.
Tôi không thích sự đơn điệu hàng ngày của công việc của mình.
Is your day to day routine similar to mine?
Cuộc sống hàng ngày của bạn có giống với tôi không?
She enjoys the day to day interactions with her neighbors.
Cô ấy thích sự tương tác hàng ngày với hàng xóm.
He tries to avoid the day to day drama in the community.
Anh ấy cố gắng tránh những vấn đề hàng ngày trong cộng đồng.
Do you find the day to day routines in your neighborhood boring?
Bạn có thấy những thói quen hàng ngày trong khu phố của mình nhàm chán không?
Cụm từ "day to day" chỉ thói quen, hoạt động hoặc sự kiện diễn ra hàng ngày, nhấn mạnh tính liên tục và sự lặp lại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở Anh, âm "day" có thể được phát âm ngắn hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường rõ ràng hơn. Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và cuộc sống hằng ngày.
Cụm từ "day to day" xuất phát từ động từ "diem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ngày". Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ các hoạt động, sự kiện diễn ra hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của nó diễn tả sự lặp đi lặp lại của những trải nghiệm thường nhật, thể hiện tính liên tục và sự đều đặn trong cuộc sống, phù hợp với mạch sống và công việc hàng ngày của con người.
"Cụm từ 'day to day' xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến việc mô tả thói quen hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh thường nhật trong cuộc sống, bao gồm công việc, học tập và các tình huống xã hội. 'Day to day' thể hiện sự ổn định và liên tục trong các hoạt động hàng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp