Bản dịch của từ Day to day trong tiếng Việt
Day to day
Day to day (Idiom)
She deals with day-to-day tasks efficiently.
Cô ấy xử lý công việc hàng ngày một cách hiệu quả.
He doesn't enjoy the day-to-day routine of his job.
Anh ấy không thích công việc hàng ngày của công việc của mình.
Do you find day-to-day interactions with people interesting?
Bạn có thấy giao tiếp hàng ngày với người khác thú vị không?
She described her day to day life in the interview.
Cô ấy mô tả cuộc sống thường ngày của mình trong cuộc phỏng vấn.
I don't enjoy the day to day monotony of my job.
Tôi không thích sự đơn điệu hàng ngày của công việc của mình.
Is your day to day routine similar to mine?
Cuộc sống hàng ngày của bạn có giống với tôi không?
She enjoys the day to day interactions with her neighbors.
Cô ấy thích sự tương tác hàng ngày với hàng xóm.
He tries to avoid the day to day drama in the community.
Anh ấy cố gắng tránh những vấn đề hàng ngày trong cộng đồng.
Do you find the day to day routines in your neighborhood boring?
Bạn có thấy những thói quen hàng ngày trong khu phố của mình nhàm chán không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Day to day cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp