Bản dịch của từ De-ice trong tiếng Việt

De-ice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De-ice (Verb)

dɛ ɑɪs
dɛ ɑɪs
01

Loại bỏ băng khỏi.

Remove ice from.

Ví dụ

Planes are de-iced before takeoff to ensure safety.

Máy bay được gỡ băng trước khi cất cánh để đảm bảo an toàn.

It is important not to forget to de-ice the car.

Quan trọng là không quên gỡ băng cho xe hơi.

Do you know how to de-ice the sidewalk in winter?

Bạn có biết cách gỡ băng lối đi bộ vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de-ice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De-ice

Không có idiom phù hợp