Bản dịch của từ Dead-certainty trong tiếng Việt

Dead-certainty

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead-certainty (Idiom)

01

Một sự chắc chắn hoặc không thể tránh khỏi.

A certainty or inevitability.

Ví dụ

It's a dead-certainty that she will pass the IELTS exam.

Chắc chắn là cô ấy sẽ qua kỳ thi IELTS.

There is no dead-certainty of getting a high score without practice.

Không chắc chắn có được điểm cao nếu không luyện tập.

Is it a dead-certainty that John will achieve his target band score?

Liệu John có chắc chắn sẽ đạt được điểm mục tiêu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead-certainty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead-certainty

Không có idiom phù hợp