Bản dịch của từ Dead-certainty trong tiếng Việt
Dead-certainty

Dead-certainty (Idiom)
Một sự chắc chắn hoặc không thể tránh khỏi.
A certainty or inevitability.
It's a dead-certainty that she will pass the IELTS exam.
Chắc chắn là cô ấy sẽ qua kỳ thi IELTS.
There is no dead-certainty of getting a high score without practice.
Không chắc chắn có được điểm cao nếu không luyện tập.
Is it a dead-certainty that John will achieve his target band score?
Liệu John có chắc chắn sẽ đạt được điểm mục tiêu không?
Khái niệm "dead-certainty" chỉ sự chắc chắn tuyệt đối, nghĩa là không có bất kỳ sự nghi ngờ nào về điều gì đó. Đây là cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh thông thường để chỉ một sự tin tưởng mạnh mẽ vào một kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau, nhưng về mặt ngữ nghĩa, chúng đều mang ý nghĩa tương tự. Thường thì "dead-certainty" được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn và có thể thay thế bằng "sure thing" trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "dead-certainty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Dead" xuất phát từ từ "mors", có nghĩa là cái chết, thể hiện một trạng thái không thay đổi, trong khi "certainty" đến từ "certus", nghĩa là chắc chắn. Sự kết hợp này diễn tả tình trạng chắc chắn tuyệt đối, không thể gây ra nghi ngờ. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện mối liên hệ giữa khái niệm về cái chết và sự xác thực, nhấn mạnh rằng điều gì đó được xem là chắc chắn một cách không thể sai lệch.
Từ "dead-certainty" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc thảo luận về sự chắc chắn trong các tình huống pháp lý hoặc khoa học. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự khẳng định không thể nghi ngờ, chẳng hạn như trong việc xác định một kết luận chắc chắn trong nghiên cứu hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp