Bản dịch của từ Deafeningly trong tiếng Việt

Deafeningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deafeningly (Adverb)

dˈɛfənɨdʒli
dˈɛfənɨdʒli
01

Một cách chói tai.

In a deafening manner.

Ví dụ

The crowd cheered deafeningly during the concert last night.

Đám đông cổ vũ ầm ĩ trong buổi hòa nhạc tối qua.

The protestors did not chant deafeningly at the city hall.

Những người biểu tình không hô vang ầm ĩ tại tòa thị chính.

Did the audience react deafeningly to the speaker's announcement?

Khán giả có phản ứng ầm ĩ với thông báo của diễn giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deafeningly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deafeningly

Không có idiom phù hợp