Bản dịch của từ Deafeningly trong tiếng Việt
Deafeningly

Deafeningly (Adverb)
Một cách chói tai.
In a deafening manner.
The crowd cheered deafeningly during the concert last night.
Đám đông cổ vũ ầm ĩ trong buổi hòa nhạc tối qua.
The protestors did not chant deafeningly at the city hall.
Những người biểu tình không hô vang ầm ĩ tại tòa thị chính.
Did the audience react deafeningly to the speaker's announcement?
Khán giả có phản ứng ầm ĩ với thông báo của diễn giả không?
Từ "deafeningly" là một trạng từ diễn tả mức độ âm thanh cực kỳ lớn đến mức có thể làm mất khả năng nghe. Nó được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của âm thanh, thường mang tính tiêu cực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, từ này thường được dùng để diễn tả những âm thanh như tiếng nổ, tiếng ồn ào trong môi trường đô thị hoặc trong các buổi hòa nhạc lớn.
Từ "deafeningly" có nguồn gốc từ động từ "deafen", xuất phát từ tiếng Latin "dēafānāre", nghĩa là làm cho điếc. "Dēafānāre" kết hợp từ "dē-" - một tiền tố biểu thị sự khước từ và "fānāre" - nghĩa là làm cho nghe thấy. Từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ mức độ âm thanh đủ lớn đến mức gây cản trở khả năng nghe. Trong ngữ cảnh hiện tại, "deafeningly" thường được dùng để mô tả sự ồn ào hay tắc nghẽn do âm thanh mạnh mẽ, nhấn mạnh tác động mạnh mẽ đến cảm giác thính giác.
Từ "deafeningly" xảy ra với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ âm lượng cực kỳ lớn, chẳng hạn như trong miêu tả âm nhạc, tiếng động trong tự nhiên, hoặc tiếng ồn của giao thông. Sự sử dụng từ này nhấn mạnh sức mạnh và ảnh hưởng của âm thanh trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp