Bản dịch của từ Deans trong tiếng Việt
Deans

Deans (Noun)
Số nhiều của dean.
Plural of dean.
The deans discussed student welfare at the social conference last week.
Các trưởng khoa đã thảo luận về phúc lợi sinh viên tại hội nghị xã hội tuần trước.
The deans did not attend the social event on Friday evening.
Các trưởng khoa đã không tham dự sự kiện xã hội vào tối thứ Sáu.
Did the deans participate in the community service project this year?
Các trưởng khoa có tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng năm nay không?
Dạng danh từ của Deans (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dean | Deans |
Họ từ
Từ "deans" có nghĩa là hiệu trưởng hoặc trưởng khoa trong bối cảnh giáo dục, thường chỉ những người giữ chức vụ lãnh đạo tại các trường đại học hoặc cao đẳng, có trách nhiệm quản lý các hoạt động học thuật và hành chính trong lĩnh vực của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "dean" có thể gắn liền với một số chức danh cụ thể hơn về quản lý học thuật so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decanus", chỉ người đứng đầu một nhóm hoặc một phân khu trong giáo hội. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong hệ thống tổ chức giáo dục vào thế kỷ 14, để chỉ người quản lý hoặc giám sát một khoa hoặc viện. Ngày nay, "dean" được hiểu là một chức vụ quan trọng trong các tổ chức giáo dục, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động học thuật trong phạm vi của mình. Sự phát triển này phản ánh chức năng lãnh đạo và quản lý của từ trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Từ "deans" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về hệ thống giáo dục và vai trò lãnh đạo trong môi trường học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc quản lý và lãnh đạo các khoa hoặc bộ phận trong trường đại học. "Deans" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo, hội nghị, hoặc khi đề cập đến chính sách giáo dục.