Bản dịch của từ Debaser trong tiếng Việt
Debaser

Debaser (Noun)
Một người, hoặc cái đó, làm suy yếu.
One who or that which debases.
The debaser of our culture is the constant spread of misinformation.
Người làm giảm giá trị văn hóa của chúng ta là sự lan truyền thông tin sai lệch.
The media is not a debaser of social values in our society.
Truyền thông không phải là người làm giảm giá trị xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Is social media a debaser of meaningful conversations among people?
Phương tiện truyền thông xã hội có phải là người làm giảm giá trị cuộc trò chuyện có ý nghĩa không?
Họ từ
"Debaser" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc điều gì làm giảm giá trị, phẩm chất hoặc uy tín của một cái gì đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "debate", có nghĩa là làm cho cái gì đó kém hơn về mặt giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "debaser" thường ít gặp trong văn viết hàng ngày, mà phổ biến hơn trong văn phong học thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "debaser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debase", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "basis" có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc làm giảm giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Qua thời gian, "debaser" đã được dùng để chỉ những người hoặc yếu tố làm suy giảm giá trị, phẩm chất của sự vật, qua đó phản ánh đúng bản chất của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "debaser" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu gặp trong các văn bản phê bình nghệ thuật hoặc xã hội, mô tả hành động làm giảm giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh đạo đức hoặc tinh thần. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc hạ thấp chuẩn mực hoặc giá trị một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp