Bản dịch của từ Debater trong tiếng Việt
Debater

Debater (Noun)
The debater presented strong arguments during the debate competition.
Người tranh luận đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận.
She is known as a skilled debater in the social issues club.
Cô ấy được biết đến là một người tranh luận giỏi trong câu lạc bộ về vấn đề xã hội.
The debater's persuasive skills convinced many to change their opinions.
Kỹ năng thuyết phục của người tranh luận đã thuyết phục nhiều người thay đổi quan điểm của họ.
Họ từ
"Debater" là danh từ chỉ người tham gia vào một cuộc tranh luận có cấu trúc, thường trong môi trường học thuật hoặc thi đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "debater" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh giáo dục. Trong cả hai biến thể, những người tranh luận thường sử dụng các kỹ năng nói, lập luận và thuyết phục để bảo vệ quan điểm của họ trước công chúng hoặc ban giám khảo.
Từ "debater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "debattre", có nghĩa là tranh luận hoặc tranh cãi, và từ Latin "disputare", có nghĩa là tranh luận hoặc bàn luận. Từ nguyên này phản ánh bản chất tích cực của việc trao đổi ý kiến trong một cuộc thảo luận. Trong lịch sử, khái niệm tranh luận đã được hình thành từ các diễn đàn triết học cổ đại đến các cuộc thi tranh luận hiện đại, giữ vai trò quan trọng trong giao tiếp và tư duy phản biện trong xã hội ngày nay.
Từ "debater" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề thảo luận và tranh luận. Trong phần Listening và Reading, khái niệm này có thể ít được nhắc đến hơn mặc dù vẫn liên quan đến việc hiểu các quan điểm. Ngoài ra, "debater" còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện học thuật, các cuộc thi tranh biện, và hội thảo, nơi các cá nhân thực hiện việc bảo vệ và phản biện quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



