Bản dịch của từ Debater trong tiếng Việt
Debater
Noun [U/C]
Debater (Noun)
dəbˈeiɾɚ
dəbˈeiɾɚ
Ví dụ
The debater presented strong arguments during the debate competition.
Người tranh luận đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận.
She is known as a skilled debater in the social issues club.
Cô ấy được biết đến là một người tranh luận giỏi trong câu lạc bộ về vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debater
Không có idiom phù hợp