Bản dịch của từ Debater trong tiếng Việt

Debater

Noun [U/C]

Debater (Noun)

dəbˈeiɾɚ
dəbˈeiɾɚ
01

Người tranh luận hoặc tham gia tranh luận; một người tranh luận.

One who debates or participates in a debate; one who argues.

Ví dụ

The debater presented strong arguments during the debate competition.

Người tranh luận đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận.

She is known as a skilled debater in the social issues club.

Cô ấy được biết đến là một người tranh luận giỏi trong câu lạc bộ về vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debater

Không có idiom phù hợp