Bản dịch của từ Debt collection trong tiếng Việt
Debt collection

Debt collection (Noun)
Quá trình theo đuổi việc thanh toán các khoản nợ của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
The process of pursuing payments of debts owed by individuals or businesses.
Debt collection agencies often contact people who owe money.
Các công ty thu nợ thường liên hệ với những người nợ tiền.
Many people do not like debt collection calls.
Nhiều người không thích các cuộc gọi thu nợ.
Is debt collection a fair practice in our society?
Liệu thu nợ có phải là một thực hành công bằng trong xã hội không?
Thu hồi nợ là quá trình thu hồi số tiền đã vay mà người vay không trả đúng hạn. Hoạt động này thường được thực hiện bởi các công ty hoặc cá nhân chuyên môn hóa trong lĩnh vực thu hồi nợ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh vào các quy định và luật pháp riêng biệt ở mỗi nước.
Thuật ngữ "debt collection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "debita", nghĩa là "nợ". Trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, việc thu hồi nợ đã trở thành một hiện tượng phổ biến từ thời kỳ trung cổ, khi các tổ chức tài chính bắt đầu phát triển. Kết hợp giữa từ "debt" và "collection", thuật ngữ này hiện nay mô tả hoạt động thu hồi nợ từ cá nhân hoặc doanh nghiệp, phản ánh sự phát triển trong ngành tài chính và luật pháp.
"Debt collection" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, đặc biệt trong IELTS, nó xuất hiện chủ yếu trong các phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề ngân hàng và quản lý tài chính. Tần suất sử dụng trong các bài thi IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về kinh tế hoặc tình huống nợ nần. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về quản lý tài chính cá nhân và quy trình thu hồi nợ trong ngành dịch vụ tài chính.