Bản dịch của từ Debt collection trong tiếng Việt

Debt collection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt collection (Noun)

dˈɛt kəlˈɛkʃən
dˈɛt kəlˈɛkʃən
01

Quá trình theo đuổi việc thanh toán các khoản nợ của cá nhân hoặc doanh nghiệp.

The process of pursuing payments of debts owed by individuals or businesses.

Ví dụ

Debt collection agencies often contact people who owe money.

Các công ty thu nợ thường liên hệ với những người nợ tiền.

Many people do not like debt collection calls.

Nhiều người không thích các cuộc gọi thu nợ.

Is debt collection a fair practice in our society?

Liệu thu nợ có phải là một thực hành công bằng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt collection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt collection

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.