Bản dịch của từ Decadently trong tiếng Việt

Decadently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decadently (Adverb)

dˈɛkədntli
dˈɛkədntli
01

Một cách suy đồi.

In a decadent manner.

Ví dụ

The party was decadently extravagant with gold decorations and gourmet food.

Bữa tiệc thật xa hoa với trang trí bằng vàng và thực phẩm cao cấp.

They did not spend decadently on their wedding, choosing a simple venue.

Họ không chi tiêu xa hoa cho đám cưới, chọn một địa điểm đơn giản.

Is it acceptable to live decadently in such a poor community?

Có chấp nhận được khi sống xa hoa trong một cộng đồng nghèo khó như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decadently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans illustrate the degree to which Central Library has changed over 2 [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] In the past few the patterns of a family have greatly diversified [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] Another point to consider here is that the purpose for which we buy and use consumer products has changed over the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Despite a marginal drop of 7%, the food industry still dominated other sectors after a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Decadently

Không có idiom phù hợp