Bản dịch của từ Decapeptide trong tiếng Việt
Decapeptide
Decapeptide (Noun)
Bất kỳ peptide nào bao gồm mười dư lượng axit amin.
Any peptide composed of ten aminoacid residues.
Researchers found a decapeptide that improves social behavior in mice.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một decapeptide cải thiện hành vi xã hội ở chuột.
A decapeptide does not guarantee better communication skills in humans.
Một decapeptide không đảm bảo kỹ năng giao tiếp tốt hơn ở con người.
Can a decapeptide influence social interactions among teenagers?
Liệu một decapeptide có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thanh thiếu niên không?
Decapeptide là một chuỗi peptide gồm mười amino acid liên kết với nhau qua liên kết peptid. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và hóa sinh, liên quan đến quy trình sinh tổng hợp protein và nghiên cứu về chức năng sinh học của các peptide. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, và ảnh hưởng về phát âm cũng như ngữ nghĩa là nhất quán trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "decapeptide" xuất phát từ hai thành tố trong tiếng Latin và tiếng Hy Lạp: "dec-" có nghĩa là "mười" và "peptide" xuất phát từ "peptos", chỉ các chuỗi amino acid liên kết với nhau. Cụm từ này xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học để mô tả một chuỗi polypeptide gồm mười amino acid. Sự phát triển của từ này phản ánh tiến bộ trong lĩnh vực sinh hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về protein và khả năng chúng tham gia vào các quá trình sinh lý.
"Decapeptide" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, Writing và Speaking, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến sinh học và hóa học. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như nghiên cứu dược phẩm và sinh học phân tử, từ này thường được sử dụng để chỉ chuỗi peptide gồm mười axit amin. Nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài báo chuyên ngành, đặc biệt khi thảo luận về tác dụng sinh lý của protein hoặc trong phát triển vaccine.