Bản dịch của từ Decapeptide trong tiếng Việt

Decapeptide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapeptide (Noun)

01

Bất kỳ peptide nào bao gồm mười dư lượng axit amin.

Any peptide composed of ten aminoacid residues.

Ví dụ

Researchers found a decapeptide that improves social behavior in mice.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một decapeptide cải thiện hành vi xã hội ở chuột.

A decapeptide does not guarantee better communication skills in humans.

Một decapeptide không đảm bảo kỹ năng giao tiếp tốt hơn ở con người.

Can a decapeptide influence social interactions among teenagers?

Liệu một decapeptide có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decapeptide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapeptide

Không có idiom phù hợp