Bản dịch của từ Decathlete trong tiếng Việt
Decathlete

Decathlete (Noun)
(điền kinh) vận động viên thi đấu mười môn phối hợp.
Athletics an athlete who competes in the decathlon.
David is a talented decathlete who trains every day for competitions.
David là một vận động viên đa môn tài năng, anh ấy tập luyện mỗi ngày cho các cuộc thi.
Many young athletes do not want to become a decathlete.
Nhiều vận động viên trẻ không muốn trở thành một vận động viên đa môn.
Is Sarah the best decathlete in our local sports club?
Sarah có phải là vận động viên đa môn giỏi nhất trong câu lạc bộ thể thao của chúng ta không?
Từ "decathlete" (người thi đấu decathlon) chỉ một vận động viên tham gia vào cuộc thi đấu điền kinh bao gồm mười môn thể thao khác nhau, thường diễn ra trong hai ngày. Cuộc thi này kiểm tra sự đa dạng về kỹ năng thể thao và thể lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở mỗi vùng có thể biến đổi nhẹ, với nhấn âm thường ở âm tiết thứ hai.
Từ "decathlete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và Latin, với "deca-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dekas" có nghĩa là "mười", kết hợp với "athlete" từ tiếng Hy Lạp "athlētēs", tức là "vận động viên". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 20 để chỉ vận động viên tham gia cuộc thi đa môn gồm mười môn thể thao khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng và độ khó của thể thao, đồng thời nhấn mạnh khả năng thể chất toàn diện mà môn thể thao này yêu cầu.
Từ "decathlete" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các bài thi, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thảo luận về Olympic, nhưng không phổ biến trong đề tài rộng lớn. Ngoài ra, "decathlete" thường xuất hiện trong các văn bản thể thao, báo chí và tài liệu chuyên ngành về thể dục thể thao, liên quan đến các vận động viên tham gia thi đấu đa môn.