Bản dịch của từ Decathlete trong tiếng Việt

Decathlete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decathlete (Noun)

dikˈæɵlit
dikˈæɵlit
01

(điền kinh) vận động viên thi đấu mười môn phối hợp.

Athletics an athlete who competes in the decathlon.

Ví dụ

David is a talented decathlete who trains every day for competitions.

David là một vận động viên đa môn tài năng, anh ấy tập luyện mỗi ngày cho các cuộc thi.

Many young athletes do not want to become a decathlete.

Nhiều vận động viên trẻ không muốn trở thành một vận động viên đa môn.

Is Sarah the best decathlete in our local sports club?

Sarah có phải là vận động viên đa môn giỏi nhất trong câu lạc bộ thể thao của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decathlete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decathlete

Không có idiom phù hợp