Bản dịch của từ Decedent trong tiếng Việt
Decedent

Decedent (Noun)
Một người đã chết.
A deceased person.
The decedent left a will for his family after his passing.
Người đã khuất để lại di chúc cho gia đình sau khi qua đời.
The decedent did not have any children or direct heirs.
Người đã khuất không có con cái hoặc thừa kế trực tiếp nào.
Who was the decedent in the famous 2021 court case?
Người đã khuất trong vụ án nổi tiếng năm 2021 là ai?
Họ từ
Từ "decedent" được sử dụng để chỉ một cá nhân đã qua đời, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu liên quan đến di sản và phân chia tài sản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "decedent" được sử dụng tương tự nhau trong văn viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong trọng âm giữa các vùng.
Từ "decedent" xuất phát từ tiếng Latin "decedere", có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "chết". Trong tiếng Latin, "de-" biểu thị hành động rời bỏ, còn "cedere" có nghĩa là từ bỏ hoặc rút lui. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những người đã qua đời, đặc biệt trong các tài liệu di sản và thừa kế. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự rời bỏ cuộc sống, phù hợp với nguồn gốc từ ngữ ban đầu.
Từ "decedent" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong các trường hợp pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ người đã qua đời, thường trong các tài liệu liên quan đến di chúc hoặc hành chính. Sự thông dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực cụ thể như luật pháp và y học, không phải là từ vựng thiết yếu trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp