Bản dịch của từ Decelerated trong tiếng Việt

Decelerated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decelerated (Verb)

dɪsˈɛlɚeɪtɪd
dɪsˈɛlɚeɪtɪd
01

Thay đổi vận tốc.

Change in velocity.

Ví dụ

The community's growth decelerated after the economic crisis in 2020.

Sự phát triển của cộng đồng đã giảm tốc sau khủng hoảng kinh tế năm 2020.

The population has not decelerated since the new policies were implemented.

Dân số không giảm tốc kể từ khi các chính sách mới được thực hiện.

Has the city's development decelerated due to the recent pandemic?

Sự phát triển của thành phố có giảm tốc do đại dịch gần đây không?

Dạng động từ của Decelerated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decelerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decelerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decelerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decelerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decelerating

Decelerated (Adjective)

01

Chậm lại.

Slowed down.

Ví dụ

The city's traffic decelerated during the pandemic lockdown in 2020.

Giao thông thành phố đã giảm tốc trong thời gian phong tỏa năm 2020.

Public transport did not decelerated even during rush hours.

Phương tiện công cộng không giảm tốc ngay cả trong giờ cao điểm.

Did the social activities decelerated after the new regulations were introduced?

Các hoạt động xã hội có giảm tốc sau khi quy định mới được ban hành không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decelerated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave and elevates in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Decelerated

Không có idiom phù hợp