Bản dịch của từ Decelerates trong tiếng Việt
Decelerates

Decelerates (Verb)
Giảm tốc độ của.
Reduce the speed of.
The government decelerates the economy to control inflation rates effectively.
Chính phủ giảm tốc độ nền kinh tế để kiểm soát lạm phát hiệu quả.
The new policy does not decelerate social progress in our community.
Chính sách mới không làm giảm tốc độ tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.
How decelerates the new law affect social interactions in our city?
Luật mới làm giảm tốc độ tương tác xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?
Dạng động từ của Decelerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decelerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decelerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decelerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decelerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decelerating |
Họ từ
Từ "decelerates" là động từ, xuất phát từ từ gốc "decelerate", có nghĩa là làm chậm lại, giảm tốc độ. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm tốc độ của một vật thể hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Đối với ngữ viết, cả hai phiên bản đều đúng và có thể thay đổi trong cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "decelerates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "de-" có nghĩa là 'giảm' và "celerare" có nghĩa là 'tăng tốc'. Trong tiếng Latin, "celer" thể hiện sự nhanh chóng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc mô tả sự giảm tốc độ trong các lĩnh vực như vật lý và giao thông. Ngày nay, "decelerates" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự giảm tốc độ, liên quan đến chuyển động hoặc tiến trình, phù hợp với nguyên nghĩa của nó.
Từ "decelerates" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi nó liên quan đến các lĩnh vực như vật lý hoặc kỹ thuật cơ khí. Tần suất sử dụng của từ này cao hơn trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình giảm tốc độ hoặc diễn biến của sự vật. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và báo cáo kỹ thuật, khi mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc hành vi của sự vật trong môi trường cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
