Bản dịch của từ Decelerating trong tiếng Việt

Decelerating

Verb

Decelerating (Verb)

dɪsˈɛlɚeɪtɪŋ
dɪsˈɛlɚeɪtɪŋ
01

Giảm tốc độ.

To decrease in speed.

Ví dụ

The city is decelerating its population growth to improve living conditions.

Thành phố đang giảm tốc độ tăng trưởng dân số để cải thiện điều kiện sống.

They are not decelerating their efforts to solve social issues in 2023.

Họ không giảm tốc độ nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội trong năm 2023.

Is the government decelerating its plans for urban development this year?

Chính phủ có đang giảm tốc độ các kế hoạch phát triển đô thị năm nay không?

Dạng động từ của Decelerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decelerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decelerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decelerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decelerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decelerating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decelerating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave and elevates in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Decelerating

Không có idiom phù hợp