Bản dịch của từ Decennium trong tiếng Việt

Decennium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decennium (Noun)

dɪsˈɛniəm
dɪsˈɛniəm
01

Một thập kỷ.

A decade.

Ví dụ

The last decennium saw significant changes in social media usage.

Thập kỷ qua đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.

This decennium does not show improvement in social equality.

Thập kỷ này không cho thấy sự cải thiện trong bình đẳng xã hội.

What social trends emerged in the last decennium?

Những xu hướng xã hội nào đã xuất hiện trong thập kỷ qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decennium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decennium

Không có idiom phù hợp