Bản dịch của từ Decennium trong tiếng Việt
Decennium
Decennium (Noun)
Một thập kỷ.
A decade.
The last decennium saw significant changes in social media usage.
Thập kỷ qua đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.
This decennium does not show improvement in social equality.
Thập kỷ này không cho thấy sự cải thiện trong bình đẳng xã hội.
What social trends emerged in the last decennium?
Những xu hướng xã hội nào đã xuất hiện trong thập kỷ qua?
Họ từ
"Decennium" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mười năm. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, kinh tế và văn hoá để phân chia các giai đoạn. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng các phiên bản phổ biến hơn như "decade" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian tương tự. Sự khác biệt giữa "decennium" và "decade" chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và tính chất trang trọng của từ ngữ.
Từ "decennium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "deci-" có nghĩa là mười và "-ennium" có nghĩa là năm. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài mười năm. Khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ lịch sử đến thống kê, để phân loại và phân tích các xu hướng theo thời gian. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của các khoảng thời gian lớn trong nghiên cứu và diễn giải các sự kiện lịch sử.
Từ "decennium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, khi đề cập đến các khái niệm thời gian hoặc giai đoạn lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu khoa học để chỉ các khoảng thời gian mười năm, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy rằng nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp