Bản dịch của từ Decade trong tiếng Việt

Decade

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decade (Noun Countable)

ˈdek.eɪd
ˈdek.eɪd
dekˈeɪd
dekˈeɪd
01

Thập kỷ.

Decade.

Ví dụ

During the past decade, technology has rapidly advanced in society.

Trong thập kỷ qua, công nghệ đã phát triển nhanh chóng trong xã hội.

The 2010s marked a decade of significant social and cultural changes.

Những năm 2010 đánh dấu một thập kỷ có những thay đổi đáng kể về văn hóa và xã hội.

In the last decade, social media has become an integral part of communication.

Trong thập kỷ qua, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp.

Kết hợp từ của Decade (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Following decade

Thập kỷ tiếp theo

In the following decade, social media usage increased exponentially.

Trong thập kỷ tiếp theo, việc sử dụng mạng xã hội tăng vọt.

Recent decade

Thập kỷ gần đây

In the recent decade, social media has become increasingly popular.

Trong thập kỷ gần đây, mạng xã hội đã trở nên ngày càng phổ biến.

Present decade

Thập kỷ hiện tại

Many social changes have occurred in the present decade.

Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra trong thập kỷ này.

Previous decade

Thập kỷ trước

In the previous decade, social media usage increased significantly.

Trong thập kỷ trước, việc sử dụng mạng xã hội tăng đáng kể.

Next decade

Thập kỷ tới

In the next decade, social media will continue to evolve.

Trong thập kỷ tới, truyền thông xã hội sẽ tiếp tục phát triển.

Decade (Noun)

dˈɛkeid
dˈɛkeid
01

Một phạm vi điện trở, tần số hoặc các đại lượng khác trải dài từ một đến mười lần giá trị cơ bản.

A range of electrical resistances, frequencies, or other quantities spanning from one to ten times a base value.

Ví dụ

Over the past decade, the population of the city has doubled.

Trong thập kỷ qua, dân số của thành phố đã tăng gấp đôi.

In the last decade, technology has advanced rapidly in education.

Trong thập kỷ qua, công nghệ đã tiến bộ nhanh chóng trong giáo dục.

The past decade witnessed significant changes in social media usage.

Thập kỷ qua đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.

02

Khoảng thời gian mười năm.

A period of ten years.

Ví dụ

Over the past decade, technology has advanced rapidly.

Trong thập kỷ qua, công nghệ đã tiến bộ nhanh chóng.

The company celebrated its tenth anniversary, marking a successful decade.

Công ty đã tổ chức lễ kỷ niệm 10 năm, đánh dấu một thập kỷ thành công.

The 2010s was a decade of significant social and cultural changes.

Thập kỷ 2010 là một thời kỳ của những thay đổi xã hội và văn hóa đáng kể.

03

Mỗi phần trong số năm phần của mỗi chương của kinh mân côi.

Each of the five divisions of each chapter of the rosary.

Ví dụ

She prayed a decade of the rosary every night.

Cô ấy cầu một thập kỷ kinh mỗi tối.

The church organized a decade prayer session for the community.

Nhà thờ tổ chức buổi cầu nguyện thập kỷ cho cộng đồng.

He completed a decade of the rosary during the ceremony.

Anh ấy hoàn thành một thập kỷ kinh trong lễ.

Dạng danh từ của Decade (Noun)

SingularPlural

Decade

Decades

Kết hợp từ của Decade (Noun)

CollocationVí dụ

Intervening decade

Thập kỷ can thiệp

In the intervening decade, social media has become ubiquitous.

Trong thập kỷ can thiệp, mạng xã hội trở nên phổ biến.

Next decade

Thập kỷ tới

In the next decade, social media will continue to evolve.

Trong thập kỷ tiếp theo, mạng xã hội sẽ tiếp tục phát triển.

Entire decade

Cả thập kỷ

The entire decade saw a rise in social media usage.

Cả thập kỷ đã chứng kiến sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.

Closing decade

Thập kỷ cuối cùng

The closing decade witnessed a rise in social media usage.

Thập kỷ cuối chứng kiến sự tăng của việc sử dụng mạng xã hội.

Ensuing decade

Thập kỷ tiếp theo

Technological advancements shaped the ensuing decade in social interactions.

Các tiến bộ công nghệ đã định hình thập kỷ tiếp theo trong tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Notably, although it took Australian and Danish teachers nearly a to reach their top salaries, their counterparts in the other three countries continued to receive pay rises for at least an additional two [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Despite a marginal drop of 7%, the food industry still dominated other sectors after a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Despite seeing a steady decline to 35% a later, this reason remained the most prevalent throughout [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has paved the way for the boom in copyright infringements in the last [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Decade

Không có idiom phù hợp