Bản dịch của từ Decipherable trong tiếng Việt
Decipherable

Decipherable (Adjective)
Có thể được giải mã, hiểu hoặc hiểu được.
That can be deciphered understood or comprehended.
The decipherable message helped solve the mystery in the community.
Tin nhắn có thể giải mã đã giúp giải quyết bí ẩn trong cộng đồng.
The decipherable code on the poster guided residents to the event location.
Mã có thể giải mã trên áp phích hướng dẫn cư dân đến địa điểm sự kiện.
Her decipherable handwriting made it easy for everyone to read her notes.
Chữ viết có thể giải mã của cô ấy giúp mọi người dễ dàng đọc ghi chú của cô ấy.
Họ từ
Từ "decipherable" có nghĩa là có thể được giải mã hoặc hiểu được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích thông tin hoặc văn bản khó đọc. Từ này được hình thành từ gốc "decipher", với tiền tố "de-" biểu thị sự loại bỏ và "cipher" nghĩa là mã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decipherable" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa, chỉ khác nhau ở cách viết một số từ cụ thể trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "decipherable" có nguồn gốc từ động từ "decipher", kết hợp từ tiền tố "de-" nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", và gốc từ "cipher", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sifr" (الصفร์) có nghĩa là "số không". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động giải mã thông tin bị mã hóa. Với sự phát triển theo thời gian, "decipherable" hiện tại chỉ khả năng hiểu hay giải thích thông tin một cách rõ ràng, phản ánh rõ ràng lịch sử ban đầu liên quan đến việc giải mã.
Từ "decipherable" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích và hiểu thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về khả năng giải mã thông tin hoặc ý nghĩa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ, mật mã, và phân tích văn bản, nhấn mạnh tính khả thi của việc hiểu thông điệp ẩn chứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp