Bản dịch của từ Decipherable trong tiếng Việt

Decipherable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decipherable (Adjective)

dɨsˈɪfɚəbəl
dɨsˈɪfɚəbəl
01

Có thể được giải mã, hiểu hoặc hiểu được.

That can be deciphered understood or comprehended.

Ví dụ

The decipherable message helped solve the mystery in the community.

Tin nhắn có thể giải mã đã giúp giải quyết bí ẩn trong cộng đồng.

The decipherable code on the poster guided residents to the event location.

Mã có thể giải mã trên áp phích hướng dẫn cư dân đến địa điểm sự kiện.

Her decipherable handwriting made it easy for everyone to read her notes.

Chữ viết có thể giải mã của cô ấy giúp mọi người dễ dàng đọc ghi chú của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decipherable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decipherable

Không có idiom phù hợp