Bản dịch của từ Decker trong tiếng Việt
Decker

Decker (Noun)
The decker at the party created a beautiful flower arrangement.
Người trang trí tại bữa tiệc đã tạo ra một bó hoa đẹp.
The decker did not use artificial flowers for the event.
Người trang trí không sử dụng hoa giả cho sự kiện.
Is the decker responsible for the table decorations at the wedding?
Người trang trí có trách nhiệm về các trang trí bàn tại đám cưới không?
Từ "decker" thường được sử dụng để chỉ một loại phương tiện, cụ thể là "double-decker bus" (xe buýt hai tầng) trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng "two-tier bus". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Từ "decker" cũng có thể xuất hiện trong các từ ghép khác như "three-decker" để chỉ các cấu trúc hoặc phương tiện nhiều tầng khác nhau.
Từ "decker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ yếu tố "deck" xuất phát từ tiếng Hà Lan "dek", có nghĩa là "mái nhà" hoặc "sàn tàu". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ các bề mặt phẳng trên tàu thuyền. Qua thời gian, "decker" trở thành thuật ngữ chỉ các cấu trúc tầng trong kiến trúc và giao thông, như "double-decker" (xe buýt hai tầng), thể hiện sự phát triển của khái niệm về không gian tầng trong thiết kế hiện đại.
Từ "decker" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để chỉ các phương tiện vận chuyển như xe buýt hai tầng (double-decker) trong ngữ cảnh giao thông vận tải, hoặc trong ngành xây dựng để chỉ các công trình nhiều tầng. Tuy không phổ biến, nhưng từ này đôi khi xuất hiện trong các tình huống miêu tả cấu trúc đô thị hoặc dịch vụ công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp