Bản dịch của từ Declaratively trong tiếng Việt

Declaratively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declaratively (Adverb)

dɪklˈæɹətɪvli
dɪklˈæɹətɪvli
01

Một cách tuyên bố.

In a declarative way.

Ví dụ

She spoke declaratively about climate change during the social conference.

Cô ấy nói một cách khẳng định về biến đổi khí hậu tại hội nghị xã hội.

They did not express their opinions declaratively in the group discussion.

Họ không bày tỏ ý kiến của mình một cách khẳng định trong buổi thảo luận nhóm.

Did the speaker present the facts declaratively at the social event?

Diễn giả có trình bày các sự kiện một cách khẳng định tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declaratively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaratively

Không có idiom phù hợp