Bản dịch của từ Declaratively trong tiếng Việt
Declaratively

Declaratively (Adverb)
Một cách tuyên bố.
In a declarative way.
She spoke declaratively about climate change during the social conference.
Cô ấy nói một cách khẳng định về biến đổi khí hậu tại hội nghị xã hội.
They did not express their opinions declaratively in the group discussion.
Họ không bày tỏ ý kiến của mình một cách khẳng định trong buổi thảo luận nhóm.
Did the speaker present the facts declaratively at the social event?
Diễn giả có trình bày các sự kiện một cách khẳng định tại sự kiện xã hội không?
Từ "declaratively" là một trạng từ, thường được sử dụng để chỉ cách thức diễn đạt một tuyên bố hay thông tin một cách rõ ràng và thẳng thắn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được áp dụng trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự khẳng định của mình. Không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay cách phát âm của từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, trong các ngữ cảnh văn học hay học thuật, nơi mà sự chính xác và mức độ trang trọng được coi trọng.
Từ "declaratively" có nguồn gốc từ động từ Latin "declarare", mang nghĩa là công bố hoặc tuyên bố. Tiền tố "de-" biểu thị hành động đi ra ngoài, trong khi "clarare" có nghĩa là làm rõ hoặc làm sáng tỏ. Từ này phát triển qua tiếng Pháp và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh việc diễn đạt một cách rõ ràng, trực tiếp, thường trong bối cảnh phát biểu hoặc tuyên bố rõ ràng.
Từ "declaratively" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng nghe và đọc. Trong những bài đọc học thuật, từ này thường được dùng để mô tả cách thức trình bày thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "declaratively" thường được áp dụng khi thảo luận về cách mà một tuyên bố hay thông tin được diễn đạt để khẳng định tính đúng đắn của nó.