Bản dịch của từ Decoherent trong tiếng Việt
Decoherent

Decoherent (Adjective)
(vật lý học) thể hiện sự mất mạch lạc.
Physics exhibiting decoherence.
The social interactions became decoherent during the chaotic protest last week.
Các tương tác xã hội trở nên không nhất quán trong cuộc biểu tình hỗn loạn tuần trước.
The discussion was not decoherent; everyone contributed clear ideas.
Cuộc thảo luận không bị không nhất quán; mọi người đều đóng góp ý tưởng rõ ràng.
Why did the community's response seem decoherent after the crisis?
Tại sao phản ứng của cộng đồng lại có vẻ không nhất quán sau khủng hoảng?
Từ "decoherent" trong ngữ cảnh vật lý và toán học mô tả trạng thái của một hệ thống khi mất đi tính đồng nhất hoặc sự tương tác giữa các phần tử, dẫn đến sự phân tán thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ học lượng tử và lý thuyết thông tin. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Từ "decoherent" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc Latin, mang ý nghĩa "tách rời" hoặc "phân chia", kết hợp với gốc từ "cohere", có nguồn gốc từ động từ Latin "cohaerere", hàm ý "gắn bó" hoặc "liên kết". Kiến thức về vật lý lượng tử hiện đại sử dụng thuật ngữ này để miêu tả hiện tượng mà hệ thống mất đi tính liên kết toàn phần. Điều này phản ánh sự thay đổi trong trạng thái tương tác giữa các phần tử, từ sự đồng nhất sang sự phân tán, chính là ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "decoherent" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong bài nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến. Trong bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản chuyên ngành về vật lý lượng tử. Trong bài viết và nói, nó thường được sử dụng để mô tả sự thiếu tính nhất quán hoặc không có liên hệ trong một lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về cơ học lượng tử và quy luật tự nhiên.