Bản dịch của từ Decoherent trong tiếng Việt

Decoherent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoherent (Adjective)

dˌikəhˈɪɹtən
dˌikəhˈɪɹtən
01

(vật lý học) thể hiện sự mất mạch lạc.

Physics exhibiting decoherence.

Ví dụ

The social interactions became decoherent during the chaotic protest last week.

Các tương tác xã hội trở nên không nhất quán trong cuộc biểu tình hỗn loạn tuần trước.

The discussion was not decoherent; everyone contributed clear ideas.

Cuộc thảo luận không bị không nhất quán; mọi người đều đóng góp ý tưởng rõ ràng.

Why did the community's response seem decoherent after the crisis?

Tại sao phản ứng của cộng đồng lại có vẻ không nhất quán sau khủng hoảng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decoherent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoherent

Không có idiom phù hợp