Bản dịch của từ Decolour trong tiếng Việt
Decolour

Decolour (Verb)
Xóa màu khỏi.
Remove the colour from.
The protest decolour the vibrant banners used by activists in 2022.
Cuộc biểu tình làm mất màu những biểu ngữ rực rỡ của các nhà hoạt động năm 2022.
They did not decolour the community art project in downtown Chicago.
Họ không làm mất màu dự án nghệ thuật cộng đồng ở trung tâm Chicago.
Did the recent events decolour the town's festive atmosphere during the holidays?
Các sự kiện gần đây có làm mất màu không khí lễ hội của thị trấn không?
Họ từ
Từ "decolour" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mất màu hoặc làm nhạt màu một chất liệu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, nghệ thuật hay thời trang. Ở tiếng Anh Anh, phiên bản chính thức là "decolor" (đối với tiếng Anh Mỹ), tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương ngữ trong trường hợp này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết, với "decolour" có dạng "decolor" không có chữ "u" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "decolour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "de-" nghĩa là "khỏi" hoặc "không có" và từ "color" (màu sắc). Trong tiếng Latinh, "color" xuất phát từ "colorare", ám chỉ đến hành động tô màu. Qua thời gian, "decolour" được sử dụng để chỉ hành động làm mất hoặc giảm màu sắc của một vật thể. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và nghệ thuật, để mô tả quá trình tẩy trắng hoặc làm phai màu.
Từ "decolour" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học, đặc biệt khi thảo luận về quá trình loại bỏ màu sắc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về ảnh hưởng của ánh sáng hoặc hóa chất đối với các vật liệu màu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các ấn phẩm chuyên ngành về hóa học và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp