Bản dịch của từ Decolours trong tiếng Việt
Decolours

Decolours (Verb)
The protest decolours the vibrant art in the city park.
Cuộc biểu tình làm mất màu sắc tươi sáng của nghệ thuật trong công viên.
The community does not decolour the cultural heritage sites.
Cộng đồng không làm mất màu sắc của các di sản văn hóa.
Does the pollution decolour the river's natural beauty?
Ô nhiễm có làm mất màu sắc tự nhiên của dòng sông không?
Họ từ
Từ "decolours" là một động từ, có nghĩa là làm mất màu sắc hoặc làm phai màu. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, nó thường chỉ quá trình biến đổi màu sắc hoặc loại bỏ chúng khỏi một bề mặt. Đáng lưu ý rằng, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà thay vào đó, hình thức phổ biến hơn là "decolor" hoặc "decolorize". Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng và tần suất xuất hiện hơn là về ý nghĩa.
Từ "decolours" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-", có nghĩa là "không" hoặc "bỏ", kết hợp với từ "colour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "colour" (tiếng Latin là "color"), có nghĩa là "màu sắc". Nguyên nghĩa của từ này là "loại bỏ màu sắc", thể hiện quá trình biến đổi hoặc làm mất đi màu sắc ban đầu. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động làm phai nhạt hoặc tẩy màu sắc từ một bề mặt hoặc vật thể.
Từ "decolours" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do chủ đề hạn chế liên quan đến màu sắc và sự thay đổi của chúng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học vật liệu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình khử màu sắc trong mỹ thuật và hóa học.