Bản dịch của từ Decolours trong tiếng Việt

Decolours

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decolours (Verb)

dɨkˈɑlɚz
dɨkˈɑlɚz
01

Để tước bỏ hoặc loại bỏ màu sắc.

To deprive or remove the color from.

Ví dụ

The protest decolours the vibrant art in the city park.

Cuộc biểu tình làm mất màu sắc tươi sáng của nghệ thuật trong công viên.

The community does not decolour the cultural heritage sites.

Cộng đồng không làm mất màu sắc của các di sản văn hóa.

Does the pollution decolour the river's natural beauty?

Ô nhiễm có làm mất màu sắc tự nhiên của dòng sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decolours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decolours

Không có idiom phù hợp