Bản dịch của từ Decreaser trong tiếng Việt
Decreaser

Decreaser (Noun)
Một người, hoặc cái đó, giảm đi.
One who, or that which, decreases.
The decreaser of crime rates in the city was effective.
Người giảm tỷ lệ tội phạm ở thành phố đã hiệu quả.
She is known as the decreaser of poverty in the region.
Cô ấy được biết đến là người giảm nghèo ở khu vực.
The government's decreaser of unemployment was a popular program.
Chương trình giảm thất nghiệp của chính phủ là một chương trình phổ biến.
Từ "decreaser" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc biến số làm giảm đi giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh động học và thống kê, "decreaser" thường đề cập đến một biến số ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hoặc kết quả nghiên cứu. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này có thể ít phổ biến hơn trong sử dụng thông thường.
Từ "decreaser" có nguồn gốc từ động từ Latin "decrescere", có nghĩa là "giảm bớt", trong đó "de-" biểu thị sự giảm và "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16 trong ngữ cảnh toán học và âm nhạc để chỉ sự giảm một giá trị hay âm lượng. Kể từ đó, "decreaser" đã trở thành thuật ngữ chỉ một đối tượng hoặc yếu tố có khả năng làm giảm đi hoặc giảm thiểu một đặc điểm nào đó, phản ánh chính xác quá trình giảm bớt của nguồn gốc Latin.
Từ "decreaser" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành, liên quan đến khảo sát hoặc nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, từ này hiếm khi được dùng, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về xu hướng giảm hoặc sự giảm thiểu trong các lĩnh vực như môi trường, kinh tế hoặc xã hội.