Bản dịch của từ Decriminalise trong tiếng Việt
Decriminalise

Decriminalise (Verb)
Xóa bỏ hình phạt hình sự khỏi.
To remove criminal penalties from.
Decriminalising drug possession can reduce incarceration rates in society.
Hóa việc sở hữu ma túy không phạm tội có thể giảm tỷ lệ giam giữ trong xã hội.
Not decriminalising certain behaviors may lead to overcrowded prisons.
Không hóa việc một số hành vi cụ thể không phạm tội có thể dẫn đến tù nhà quá đông.
Should we consider decriminalising minor offenses to promote social justice?
Chúng ta có nên xem xét hóa việc các tội phạm nhỏ để thúc đẩy công bằng xã hội không?
Some countries have decriminalised drug possession to reduce incarceration rates.
Một số quốc gia đã hủy bỏ hình phạt hình sự cho việc sở hữu ma túy để giảm tỷ lệ giam giữ.
Decriminalising minor offenses can lead to better social integration and rehabilitation.
Hủy bỏ hình phạt hình sự cho các tội phạm nhỏ có thể dẫn đến tích cực hơn trong việc hòa nhập xã hội và tái hòa nhập.
Từ "decriminalise" (thường viết là "decriminalize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm cho một hành vi nào đó không còn bị coi là tội phạm trong pháp luật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách về ma túy, mại dâm hoặc các hành vi khác mà xã hội có thể coi là không vi phạm đạo đức. Sự khác biệt giữa hai dạng viết chủ yếu nằm ở việc sử dụng "s" trong tiếng Anh Anh và "z" trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, về cách sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "decriminalise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" có nghĩa là "bỏ" hoặc "giảm", và "criminalis" có nghĩa là "hình sự". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh xu hướng xã hội hướng tới việc giảm nhẹ hoặc loại bỏ hình phạt đối với hành vi trước đây được xem là tội phạm. Ngày nay, "decriminalise" được sử dụng để chỉ việc hợp pháp hóa hoặc làm nhẹ các hình thức vi phạm pháp luật, nhất là trong các vấn đề như ma túy và hành vi tình dục.
Từ "decriminalise" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, chính sách công hoặc đạo đức xã hội. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như luật ma túy hay quyền con người. Ngoài ra, trong bối cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về việc giảm nhẹ các hình phạt cho những hành vi từng bị coi là tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp