Bản dịch của từ Decriminalise trong tiếng Việt

Decriminalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decriminalise (Verb)

dɨkɹˌɪmənˈiəsli
dɨkɹˌɪmənˈiəsli
01

Xóa bỏ hình phạt hình sự khỏi.

To remove criminal penalties from.

Ví dụ

Decriminalising drug possession can reduce incarceration rates in society.

Hóa việc sở hữu ma túy không phạm tội có thể giảm tỷ lệ giam giữ trong xã hội.

Not decriminalising certain behaviors may lead to overcrowded prisons.

Không hóa việc một số hành vi cụ thể không phạm tội có thể dẫn đến tù nhà quá đông.

Should we consider decriminalising minor offenses to promote social justice?

Chúng ta có nên xem xét hóa việc các tội phạm nhỏ để thúc đẩy công bằng xã hội không?

Some countries have decriminalised drug possession to reduce incarceration rates.

Một số quốc gia đã hủy bỏ hình phạt hình sự cho việc sở hữu ma túy để giảm tỷ lệ giam giữ.

Decriminalising minor offenses can lead to better social integration and rehabilitation.

Hủy bỏ hình phạt hình sự cho các tội phạm nhỏ có thể dẫn đến tích cực hơn trong việc hòa nhập xã hội và tái hòa nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decriminalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decriminalise

Không có idiom phù hợp