Bản dịch của từ Decumbency trong tiếng Việt

Decumbency

Noun [U/C]

Decumbency (Noun)

dɨkˈʌmbənsi
dɨkˈʌmbənsi
01

Sự sa đọa.

Decumbence.

Ví dụ

Decumbency is common among elderly people in nursing homes like Sunny Acres.

Tình trạng nằm ngửa rất phổ biến ở người cao tuổi tại Sunny Acres.

Decumbency does not always indicate poor health in younger individuals.

Tình trạng nằm ngửa không phải lúc nào cũng chỉ ra sức khỏe kém ở người trẻ.

What are the effects of decumbency on social interactions in communities?

Tình trạng nằm ngửa có ảnh hưởng gì đến sự tương tác xã hội trong cộng đồng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decumbency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decumbency

Không có idiom phù hợp