Bản dịch của từ Decumbency trong tiếng Việt
Decumbency
Decumbency (Noun)
Sự sa đọa.
Decumbency is common among elderly people in nursing homes like Sunny Acres.
Tình trạng nằm ngửa rất phổ biến ở người cao tuổi tại Sunny Acres.
Decumbency does not always indicate poor health in younger individuals.
Tình trạng nằm ngửa không phải lúc nào cũng chỉ ra sức khỏe kém ở người trẻ.
What are the effects of decumbency on social interactions in communities?
Tình trạng nằm ngửa có ảnh hưởng gì đến sự tương tác xã hội trong cộng đồng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decumbency cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "decumbency" trong tiếng Anh có nghĩa là tư thế nằm xuống hoặc trạng thái nằm. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decumbens," có nghĩa là "đang nằm." Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bệnh nhân nằm khi điều trị hoặc trong tình huống lâm sàng. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, "decumbency" được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "decumbency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decumbens," viết tắt của "decumbere," nghĩa là "nằm xuống." Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ trạng thái nằm hoặc ngủ, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe. Lịch sử sử dụng từ này có thể liên kết với các nghiên cứu về bệnh tật, nơi việc nằm hay nghỉ ngơi được coi là cần thiết trong quá trình hồi phục. Do đó, nghĩa hiện tại của "decumbency" phản ánh sự liên quan mật thiết đến cả y học và tình trạng thể chất.
Từ "decumbency" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành, ít xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng nằm hoặc tư thế cơ thể của bệnh nhân, đặc biệt trong các nghiên cứu về sức khỏe và điều trị. Do đó, "decumbency" có thể thấy trong các tài liệu y khoa hoặc các bài luận về sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp