Bản dịch của từ Dedicatedly trong tiếng Việt
Dedicatedly
Adverb
Dedicatedly (Adverb)
01
Một cách tận tâm.
In a dedicated manner.
Ví dụ
She dedicatedly volunteers at the local shelter every weekend.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
They do not work dedicatedly on social issues in their community.
Họ không làm việc một cách tận tâm về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Do you think he works dedicatedly for social justice?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy làm việc tận tâm cho công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dedicatedly
Không có idiom phù hợp