Bản dịch của từ Dedicator trong tiếng Việt
Dedicator

Dedicator (Noun)
Một người cống hiến.
One who dedicates.
The dedicator of the charity event was praised for his generosity.
Người cống hiến cho sự kiện từ thiện được khen ngợi vì lòng hào phóng của mình.
As a dedicator to community service, Sarah volunteers every weekend.
Là người cống hiến cho công việc cộng đồng, Sarah tình nguyện mỗi cuối tuần.
The school named a hall after its top dedicator of the year.
Trường đã đặt tên cho một hội trường theo tên người cống hiến hàng đầu của năm.
Từ "dedicator" là danh từ chỉ người hoặc tổ chức dành tặng một tác phẩm, thành tựu nào đó cho một cá nhân, nhóm, hoặc nguyên nhân cụ thể. Trong tiếng Anh, "dedicator" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật, khi tác giả ghi nhận sự tri ân. Từ này không có nhiều khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong Anh, "dedicator" có thể được coi là khá trang trọng hơn so với các cách diễn đạt đơn giản hơn như "to dedicate".
Từ "dedicator" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "dedicator", bắt nguồn từ động từ "dedicare", nghĩa là "dâng hiến" hoặc "tuyên thệ". Từ này kết hợp tiền tố "de-" (nhấn mạnh) và "dicare" (nói, tuyên bố). Trong lịch sử, người “dedicator” thường là người dâng hiến một công trình nghệ thuật, văn học hay một tác phẩm cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa dâng hiến, thể hiện sự kính trọng và lòng biết ơn.
Từ "dedicator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ thường hướng tới sự diễn đạt cụ thể và rõ ràng. Trong bối cảnh khác, "dedicator" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân cống hiến cho một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó, chẳng hạn như trong văn học hoặc khi nói về những người tình nguyện trong cộng đồng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính triết lý hoặc trong các diễn văn tôn vinh sự cống hiến.