Bản dịch của từ Dedicator trong tiếng Việt
Dedicator
Noun [U/C]
Dedicator (Noun)
dˈɛdəkˌeɪtɚ
dˈɛdəkˌeɪtɚ
01
Một người cống hiến.
One who dedicates.
Ví dụ
The dedicator of the charity event was praised for his generosity.
Người cống hiến cho sự kiện từ thiện được khen ngợi vì lòng hào phóng của mình.
As a dedicator to community service, Sarah volunteers every weekend.
Là người cống hiến cho công việc cộng đồng, Sarah tình nguyện mỗi cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dedicator
Không có idiom phù hợp