Bản dịch của từ Deducible trong tiếng Việt
Deducible
Deducible (Adjective)
Có khả năng suy luận.
Capable of being deduced.
Her happiness was deducible from the smile on her face.
Hạnh phúc của cô ấy có thể suy luận từ nụ cười trên khuôn mặt cô ấy.
The deducible conclusion from the survey was that people preferred blue.
Kết luận có thể suy luận từ cuộc khảo sát là mọi người ưa thích màu xanh.
His deducible wealth was evident from the luxurious cars he owned.
Sự giàu có có thể suy luận của anh ấy rõ ràng từ những chiếc xe sang mà anh ấy sở hữu.
Họ từ
Từ "deducible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể suy ra hoặc rút ra từ luận cứ, bằng chứng hoặc thông tin có sẵn. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những khoản chi phí hoặc khoản khấu trừ có thể được tính vào thuế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có biểu hiện viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "deducible" xuất phát từ tiếng Latinh "deducibilis", có nghĩa là "có thể suy diễn". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "de-" nghĩa là "xuống", kết hợp với "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả khả năng của một suy luận hay lập luận có thể được rút ra từ các nguyên tắc hoặc chứng cứ đã được cung cấp. Ngày nay, "deducible" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logic và phân tích, thể hiện sự liên kết rõ ràng giữa lý thuyết và kết luận.
Từ "deducible" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được gặp trong ngữ cảnh học thuật và tài chính, liên quan đến khả năng khấu trừ các khoản chi phí trong thuế hoặc các vấn đề pháp lý. Từ này phù hợp với các tình huống yêu cầu phân tích hoặc lập luận logic, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản nghiên cứu hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp