Bản dịch của từ Def trong tiếng Việt

Def

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Def (Adjective)

dˈɛf
dˈɛf
01

Xuất sắc.

Excellent.

Ví dụ

His presentation was def, earning a standing ovation from the crowd.

Bài thuyết trình của anh ấy rất xuất sắc, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ đám đông.

Sarah's def leadership skills helped the team achieve great success.

Kỹ năng lãnh đạo chắc chắn của Sarah đã giúp nhóm đạt được thành công lớn.

The party was def, with everyone having a fantastic time.

Bữa tiệc thật tuyệt vời, mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/def/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Def

Không có idiom phù hợp