Bản dịch của từ Def trong tiếng Việt
Def

Def (Adjective)
Xuất sắc.
His presentation was def, earning a standing ovation from the crowd.
Bài thuyết trình của anh ấy rất xuất sắc, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ đám đông.
Sarah's def leadership skills helped the team achieve great success.
Kỹ năng lãnh đạo chắc chắn của Sarah đã giúp nhóm đạt được thành công lớn.
The party was def, with everyone having a fantastic time.
Bữa tiệc thật tuyệt vời, mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời.
Từ "def" là một viết tắt thông dụng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ từ "definition" (định nghĩa) trong ngữ cảnh lập trình máy tính hoặc trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ lập trình. Trong tiếng Mỹ, "def" thường được nghe trong các cuộc trò chuyện không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và có thể không được sử dụng rộng rãi như ở Mỹ. Ngữ nghĩa và cách dùng của "def" có thể khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh.
Từ "def" xuất phát từ tiền tố Latinh "de-" có nghĩa là "xuống" hoặc "khỏi", kết hợp với động từ "facere" có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh hiện đại, "def" thường được xem là viết tắt của "definite" hoặc "definition", biểu thị sự rõ ràng và chính xác về một khái niệm. Sự ngắn gọn trong cách sử dụng từ này phản ánh hiệu quả giao tiếp trong ngôn ngữ hiện đại, làm nổi bật tính chất gọn gàng và chính xác trong diễn đạt.
Từ "def" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình, là viết tắt của từ "define" trong ngôn ngữ Python để định nghĩa hàm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu liên quan đến các chủ đề công nghệ trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "def" có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật. Tóm lại, tần suất sử dụng của từ này khá hạn chế và chủ yếu mang tính kỹ thuật.