Bản dịch của từ Defectively trong tiếng Việt

Defectively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defectively (Adverb)

dɪfˈɛktɪvli
dɪfˈɛktɪvli
01

Một cách khiếm khuyết.

In a defective manner.

Ví dụ

She spoke defectively during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói thiếu sót trong bài thi IELTS nói.

He did not answer the question defectively in the writing section.

Anh ấy không trả lời câu hỏi thiếu sót trong phần viết.

Did they present their ideas defectively in the IELTS essay?

Họ đã trình bày ý tưởng của mình thiếu sót trong bài luận IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defectively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, a survey done by Sydney University shows that 75% of people who bully others have personalities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Defectively

Không có idiom phù hợp