Bản dịch của từ Defectively trong tiếng Việt
Defectively

Defectively (Adverb)
Một cách khiếm khuyết.
In a defective manner.
She spoke defectively during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói thiếu sót trong bài thi IELTS nói.
He did not answer the question defectively in the writing section.
Anh ấy không trả lời câu hỏi thiếu sót trong phần viết.
Did they present their ideas defectively in the IELTS essay?
Họ đã trình bày ý tưởng của mình thiếu sót trong bài luận IELTS chứ?
Họ từ
Từ "defectively" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "defective", mang nghĩa là một cách khiếm khuyết hoặc không hoàn thiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ một sản phẩm hoặc hệ thống gặp lỗi hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về âm và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "defectively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defectivus", có nghĩa là "thiếu sót" hoặc "khuyết điểm". Trong tiếng Latin, "defectus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "deficere", có nghĩa là "thiếu" hoặc "không đủ". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, và hiện tại, "defectively" được sử dụng để chỉ sự thực hiện một hành động hoặc quy trình một cách không đầy đủ hoặc kém chất lượng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy bản chất của sự thiếu sót hoặc khiếm khuyết trong các tình huống cụ thể.
Từ "defectively" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ tương tự như "defective" hoặc "deficiency". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, ngôn ngữ pháp lý và tâm lý học, đặc biệt khi thảo luận về sự thiếu hụt, khuyết tật hoặc bất thường trong sản phẩm hoặc hành vi. Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến các vấn đề trong hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
