Bản dịch của từ Defector trong tiếng Việt

Defector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defector (Noun)

dɪfˈɛktɚ
dɪfˈɛktəɹ
01

Một người khiếm khuyết.

One who defects.

Ví dụ

The defector from the rival gang provided valuable information.

Kẻ chuyển sang phe địch cung cấp thông tin quý giá.

The defector's decision to leave the community caused a stir.

Quyết định của kẻ chuyển sang phe địch gây xôn xao trong cộng đồng.

The defector's family faced backlash for his actions.

Gia đình của kẻ chuyển sang phe địch phải đối mặt với phản ứng trái chiều về hành động của anh ấy.

Dạng danh từ của Defector (Noun)

SingularPlural

Defector

Defectors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defector

Không có idiom phù hợp