Bản dịch của từ Defector trong tiếng Việt
Defector

Defector (Noun)
Một người khiếm khuyết.
One who defects.
The defector from the rival gang provided valuable information.
Kẻ chuyển sang phe địch cung cấp thông tin quý giá.
The defector's decision to leave the community caused a stir.
Quyết định của kẻ chuyển sang phe địch gây xôn xao trong cộng đồng.
The defector's family faced backlash for his actions.
Gia đình của kẻ chuyển sang phe địch phải đối mặt với phản ứng trái chiều về hành động của anh ấy.
Dạng danh từ của Defector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defector | Defectors |
Họ từ
"Defector" là danh từ chỉ người rời bỏ hoặc phản bội một tổ chức, nhóm, hoặc quốc gia để gia nhập vào tổ chức, nhóm, hoặc quốc gia khác, thường vì lý do chính trị, ý thức hệ hoặc an ninh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương đương, tuy không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "defector" thường phổ biến hơn trong các bàn luận về chính trị và lịch sử ở cả hai khu vực.
Từ "defector" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defectus", có nghĩa là "sự bỏ rơi" hay "sự thiếu sót". Từ này được hình thành từ gốc động từ "deficere", nghĩa là "rời bỏ" hoặc "thiếu". Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân rời bỏ một tổ chức hoặc chế độ, thường trong bối cảnh chính trị. Ngày nay, "defector" vẫn mang nghĩa tương tự, chỉ những người chuyển sang phía đối địch hoặc từ bỏ lòng trung thành với một nguyên tắc nào đó.
Từ "defector" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần thảo luận và viết luận, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ người rời bỏ chế độ hay tổ chức để gia nhập bên đối lập, thường diễn ra trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc tôn giáo. Sự sử dụng này thường trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về tự do cá nhân và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp