Bản dịch của từ Defendably trong tiếng Việt
Defendably

Defendably (Adverb)
Theo cách có thể được bảo vệ.
In a way that can be defended.
The community can defendably argue for better public transportation options.
Cộng đồng có thể biện minh cho các lựa chọn giao thông công cộng tốt hơn.
They cannot defendably support the claim without solid evidence.
Họ không thể biện minh cho tuyên bố mà không có bằng chứng vững chắc.
Can we defendably justify the increase in social welfare funding?
Chúng ta có thể biện minh cho việc tăng ngân sách phúc lợi xã hội không?
Từ "defendably" là một trạng từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "defend" (bảo vệ) và hậu tố "-ably" thể hiện khả năng hoặc cách thức. Từ này dùng để chỉ việc có thể biện hộ hoặc bảo vệ một quan điểm, hành động nào đó một cách hợp lệ. Mặc dù không phổ biến, "defendably" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, nơi mà việc biện hộ cho lập luận là rất quan trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm.
Từ "defendably" có nguồn gốc từ động từ Latin "defendere", có nghĩa là "bảo vệ". Động từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (ra khỏi) và "fendere" (đánh). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ khả năng biện hộ hoặc bảo vệ cho một lập luận hoặc quan điểm. Ngày nay, "defendably" chỉ sự có thể bảo vệ đáng tin cậy, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học.
Từ "defendably" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ khả năng được biện hộ hoặc hợp lý hóa một quan điểm hoặc hành động. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính sách công, cũng như trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến luật pháp và triết học.