Bản dịch của từ Deficiently trong tiếng Việt
Deficiently

Deficiently (Adverb)
Một cách thiếu sót.
In a deficient manner.
The organization failed to address the issue deficiently.
Tổ chức không giải quyết vấn đề thiếu sót.
The resources were distributed deficiently among the needy families.
Các nguồn lực được phân phối không đủ cho các gia đình nghèo.
The government's response was deficiently slow during the crisis.
Phản ứng của chính phủ chậm trễ thiếu sót trong thời kỳ khủng hoảng.
Từ "deficiently" là trạng từ chỉ mức độ thiếu hụt, biểu thị việc thực hiện một hành động không đầy đủ hoặc không đạt tiêu chuẩn cần thiết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiểu thốn về chất lượng, số lượng hoặc khả năng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, sự khác nhau giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến phong cách chính thức hơn trong các văn bản học thuật.
Từ "deficiently" bắt nguồn từ Latin "deficiens", có nghĩa là "thiếu thốn" hay "không đầy đủ". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (chỉ sự suy giảm) và gốc "facere" (làm). Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 15, thể hiện trạng thái thiếu hụt hoặc không đạt yêu cầu. Ngày nay, "deficiently" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y học để mô tả sự không đầy đủ hoặc thiếu hụt về mặt chức năng hoặc dinh dưỡng.
Từ "deficiently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học mô tả hoặc phân tích tình trạng thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và giáo dục để chỉ sự thiếu hụt về kiến thức, kỹ năng hoặc nguồn lực. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của từ trong việc diễn đạt các tình huống bất cập trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp