Bản dịch của từ Deficiently trong tiếng Việt

Deficiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deficiently (Adverb)

dɪfˈɪʃn̩tli
dɪfˈɪʃn̩tli
01

Một cách thiếu sót.

In a deficient manner.

Ví dụ

The organization failed to address the issue deficiently.

Tổ chức không giải quyết vấn đề thiếu sót.

The resources were distributed deficiently among the needy families.

Các nguồn lực được phân phối không đủ cho các gia đình nghèo.

The government's response was deficiently slow during the crisis.

Phản ứng của chính phủ chậm trễ thiếu sót trong thời kỳ khủng hoảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deficiently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deficiently

Không có idiom phù hợp