Bản dịch của từ Defiler trong tiếng Việt
Defiler

Defiler (Noun)
Người làm ô uế.
One who defiles.
The defiler of the community was shunned by everyone.
Kẻ làm bẩn cộng đồng bị mọi người tránh xa.
The defiler's actions caused outrage among the residents.
Hành động của kẻ làm bẩn gây phẫn nộ cho cư dân.
The defiler's identity was revealed, leading to public condemnation.
Bí danh của kẻ làm bẩn đã bị tiết lộ, dẫn đến lời lẽ chỉ trích từ dư luận.
Họ từ
"Defiler" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người làm ô uế, phá hủy sự thuần khiết, hoặc làm xấu đi một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể đề cập đến việc vi phạm danh dự hoặc các giá trị văn hóa. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cả hai hình thức sử dụng đều mang tính tiêu cực và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc văn chương để miêu tả hành động hoặc người gây hại cho sự trong sạch của một đối tượng nào đó.
Từ "defiler" xuất phát từ gốc Latin "defilare", có nghĩa là "đi ngang qua" hoặc "xuyên qua". Thuật ngữ này được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "filare", có nghĩa là "cuộn lại" hay "xâu chuỗi". Trong lịch sử, "defiler" đã chuyển đổi nghĩa sang việc làm ô uế hoặc làm hỏng phẩm hạnh của ai đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ hành động xâm phạm hoặc làm ô uế, mang lại ý nghĩa tiêu cực, phản ánh hoạt động vượt qua ranh giới đạo đức hoặc tôn nghiêm.
Từ "defiler" không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc khi bàn về đạo đức, chủ yếu liên quan đến những hành động làm ô uế hoặc vi phạm nguyên tắc đạo đức. Cụm từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu xã hội, tâm lý hoặc trong các thảo luận về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp