Bản dịch của từ Defiler trong tiếng Việt
Defiler
Noun [U/C]
Defiler (Noun)
dˈɛfɨlɚ
dˈɛfɨlɚ
01
Người làm ô uế.
One who defiles.
Ví dụ
The defiler of the community was shunned by everyone.
Kẻ làm bẩn cộng đồng bị mọi người tránh xa.
The defiler's actions caused outrage among the residents.
Hành động của kẻ làm bẩn gây phẫn nộ cho cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defiler
Không có idiom phù hợp