Bản dịch của từ Defoliated area trong tiếng Việt
Defoliated area

Defoliated area (Phrase)
Một khu vực mà lá đã bị loại bỏ khỏi thực vật, cây cối, v.v.
An area where the leaves have been removed from plants trees etc.
The defoliated area showed the impact of urban development on nature.
Khu vực không lá cho thấy tác động của phát triển đô thị lên thiên nhiên.
The defoliated area did not support any wildlife after the storm.
Khu vực không lá không hỗ trợ bất kỳ động vật hoang dã nào sau cơn bão.
Is the defoliated area being restored by local environmental groups?
Khu vực không lá có đang được phục hồi bởi các nhóm môi trường địa phương không?
Khu vực mất lá (defoliated area) đề cập đến không gian nơi thực vật, thường là cây cối, đã bị mất đi lá do các yếu tố như thời tiết khắc nghiệt, sâu bệnh, hoặc tác động của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học và nông nghiệp, nhằm mô tả tác động đến sự phát triển và sức khỏe của hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh văn cảnh, khái niệm này có thể liên quan đến những hệ quả của sự tàn phá môi trường đối với đa dạng sinh học.
Thuật ngữ "defoliated" xuất phát từ gốc La-tinh "defoliatus", hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và danh từ "folium" nghĩa là "lá". Ban đầu, từ này mô tả hành động loại bỏ lá cây, thường thông qua sự tác động của môi trường hoặc hóa chất. Ngày nay, "defoliated area" chỉ những khu vực mà thực vật đã bị mất lá, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái và môi trường sống. Việc hiểu rõ nguồn gốc từ ngữ này giúp thể hiện tầm quan trọng của sự tác động này tới thiên nhiên.
Thuật ngữ "defoliated area" (khu vực tước lá) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến môi trường và vấn đề sinh thái. Trong các lĩnh vực nghiên cứu về sinh học và môi trường, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực bị mất đi lớp lá do tác động của ô nhiễm, khí hậu hoặc sự tác động của con người. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, hạn chế trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp