Bản dịch của từ Defoliated area trong tiếng Việt

Defoliated area

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defoliated area (Phrase)

dɪˈfoʊ.liˈeɪ.tɪˈdɑ.ri.ə
dɪˈfoʊ.liˈeɪ.tɪˈdɑ.ri.ə
01

Một khu vực mà lá đã bị loại bỏ khỏi thực vật, cây cối, v.v.

An area where the leaves have been removed from plants trees etc.

Ví dụ

The defoliated area showed the impact of urban development on nature.

Khu vực không lá cho thấy tác động của phát triển đô thị lên thiên nhiên.

The defoliated area did not support any wildlife after the storm.

Khu vực không lá không hỗ trợ bất kỳ động vật hoang dã nào sau cơn bão.

Is the defoliated area being restored by local environmental groups?

Khu vực không lá có đang được phục hồi bởi các nhóm môi trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defoliated area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defoliated area

Không có idiom phù hợp