Bản dịch của từ Deforesting trong tiếng Việt

Deforesting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deforesting (Verb)

dɨfˈɔɹəstɨŋ
dɨfˈɔɹəstɨŋ
01

Để dọn sạch một rừng cây.

To clear a forest of trees.

Ví dụ

Deforesting areas affects local communities and their livelihoods significantly.

Việc phá rừng ảnh hưởng lớn đến các cộng đồng địa phương và sinh kế của họ.

They are not deforesting the Amazon rainforest this year.

Năm nay họ không phá rừng Amazon.

Is deforesting a serious problem for social development in Vietnam?

Việc phá rừng có phải là vấn đề nghiêm trọng cho phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Dạng động từ của Deforesting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deforest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deforested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deforested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deforests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deforesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deforesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deforesting

Không có idiom phù hợp