Bản dịch của từ Deforesting trong tiếng Việt
Deforesting

Deforesting (Verb)
Để dọn sạch một rừng cây.
To clear a forest of trees.
Deforesting areas affects local communities and their livelihoods significantly.
Việc phá rừng ảnh hưởng lớn đến các cộng đồng địa phương và sinh kế của họ.
They are not deforesting the Amazon rainforest this year.
Năm nay họ không phá rừng Amazon.
Is deforesting a serious problem for social development in Vietnam?
Việc phá rừng có phải là vấn đề nghiêm trọng cho phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Dạng động từ của Deforesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deforest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deforested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deforested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deforests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deforesting |
Họ từ
"Deforesting" là hành động loại bỏ cây cối trong một khu vực rừng, thường nhằm mục đích khai thác đất cho nông nghiệp hoặc xây dựng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ và "forest" nghĩa là rừng. Trong tiếng Anh, "deforesting" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng thỉnh thoảng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa.
Từ "deforesting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "de-" có nghĩa là "không còn" và "forestis" có nghĩa là "rừng". Thời gian đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ rừng nhằm phục vụ cho các mục đích nông nghiệp hoặc xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, "deforesting" phản ánh những vấn đề môi trường nghiêm trọng như suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tác động tiêu cực của con người đối với hệ sinh thái.
Từ "deforesting" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng xuất hiện nhất trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường và biến đổi khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, chính sách bảo vệ rừng, cũng như các cuộc thảo luận về tác động của việc phá rừng đối với sự đa dạng sinh học và chất lượng không khí.