Bản dịch của từ Defrauder trong tiếng Việt
Defrauder
Defrauder (Noun)
Kẻ lừa gạt.
One who defrauds.
The defrauder stole $10,000 from the charity last year.
Kẻ lừa đảo đã lấy trộm 10.000 đô la từ tổ chức từ thiện năm ngoái.
Many defrauders are not caught by the police in our city.
Nhiều kẻ lừa đảo không bị cảnh sát bắt ở thành phố chúng ta.
Is the defrauder still at large after the investigation?
Kẻ lừa đảo còn tự do sau cuộc điều tra không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Defrauder cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "defrauder" (kẻ gian lận) chỉ người thực hiện hành vi gian lận hoặc lừa dối để chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tài chính. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở hình thức viết, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác do đặc điểm giọng điệu của từng vùng.
Từ "defrauder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defraudare", bao gồm tiền tố "de-" và động từ "fraudare", có nghĩa là "lừa dối". Tiếng Latin "fraudare" là động từ liên quan đến việc lừa đảo hoặc gian lận. Trong tiếng Anh, "defrauder" chỉ người thực hiện hành động lừa dối hoặc gian lận, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc Latin, đồng thời phản ánh ý nghĩa tiêu cực gắn liền với hành vi không trung thực trong các giao dịch.
Từ "defrauder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về gian lận tài chính. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản về pháp luật hoặc kinh tế. Trong phần Viết, người học có thể sử dụng nó để thảo luận về chủ đề gian lận. Trong phần Nói, từ này phù hợp trong các cuộc hội thoại về lừa đảo. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và các nguồn tin tức liên quan đến tội phạm tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp