Bản dịch của từ Deftness trong tiếng Việt

Deftness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deftness (Noun)

dˈɛftnəs
dˈɛftnəs
01

Đặc điểm của sự khéo léo.

The characteristic of being deft.

Ví dụ

Her deftness in negotiation impressed all the attendees at the conference.

Sự khéo léo của cô ấy trong đàm phán gây ấn tượng với tất cả mọi người tham dự hội nghị.

His deftness in handling social situations is not always recognized.

Sự khéo léo của anh ấy trong việc xử lý tình huống xã hội không phải lúc nào cũng được công nhận.

Is her deftness in communication a key to her success?

Sự khéo léo của cô ấy trong giao tiếp có phải là chìa khóa thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deftness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deftness

Không có idiom phù hợp