Bản dịch của từ Dehortatory trong tiếng Việt

Dehortatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehortatory (Adjective)

dɨhˈɔɹtətˌɔɹi
dɨhˈɔɹtətˌɔɹi
01

Được trang bị hoặc thiết kế để ngăn cản hoặc can ngăn.

Fitted or designed to dehort or dissuade.

Ví dụ

Many dehortatory campaigns discourage smoking among teenagers in schools.

Nhiều chiến dịch phản đối khuyến khích việc hút thuốc ở thanh thiếu niên trong trường.

The dehortatory message did not stop people from attending the rally.

Thông điệp phản đối không ngăn được mọi người tham gia cuộc biểu tình.

Are dehortatory ads effective in reducing alcohol consumption among youth?

Các quảng cáo phản đối có hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ rượu ở giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehortatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehortatory

Không có idiom phù hợp