Bản dịch của từ Dissuade trong tiếng Việt
Dissuade

Dissuade (Verb)
Parents should dissuade their children from joining dangerous social media groups.
Cha mẹ nên ngăn không cho con tham gia nhóm trên mạng xã hội nguy hiểm.
It's important to not dissuade friends from reporting bullying incidents.
Quan trọng là không ngăn bạn bè báo cáo các vụ bắt nạt.
Should we dissuade students from participating in controversial social experiments?
Liệu chúng ta có nên ngăn học sinh tham gia các thí nghiệm xã hội gây tranh cãi không?
Dạng động từ của Dissuade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissuading |
Họ từ
"Dissuade" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa khuyên can ai đó không thực hiện một hành động cụ thể, thường thông qua lập luận hoặc thuyết phục. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự và viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh luận, thể hiện nỗ lực giảm thiểu sự quyết định của người khác trong việc theo đuổi một hành động có thể gây hại.
Từ "dissuade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissuadere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục". Hợp thành từ này thể hiện ý nghĩa làm ngăn cản ai đó không thực hiện một hành động nào đó thông qua lý lẽ hoặc thuyết phục. Từ thế kỷ 16, "dissuade" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động khuyên can, phản đối một ý định nào đó, góp phần làm rõ sự khác biệt với hành động khuyến khích.
Từ "dissuade" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này không được dùng phổ biến. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về việc thuyết phục hay không thuyết phục ai đó làm điều gì. Trong các ngữ cảnh khác, "dissuade" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tư vấn, giáo dục hoặc trong các tình huống khuyến khích người khác tránh xa hành động không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

